• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (16:24, ngày 2 tháng 8 năm 2012) (Sửa) (undo)
    (Oxford)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    =====/'''<font color="red">di'tuə</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'di:tʊə(r)</font>'''/=====
    Dòng 17: Dòng 17:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Toán & tin ===
    === Toán & tin ===
    =====đổi hành trình=====
    =====đổi hành trình=====
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    -
    =====đường phố rẽ=====
    +
    =====đường phố rẽ=====
    -
    =====đường phố tránh=====
    +
    =====đường phố tránh=====
    =====đường phố vòng=====
    =====đường phố vòng=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====đường vòng=====
    +
    =====đường vòng=====
    =====lệch trình=====
    =====lệch trình=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    =====đường vòng=====
    =====đường vòng=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ===Địa chất===
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=detour detour] : Corporateinformation
    +
    ===== sự đi vòng, đường vòng=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
    =====Diversion, deviation, circuitous route or way, roundaboutway, bypass: The detour took us five miles out of our way.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Deviate, turn (away) from, divert, bypass: I detouredfrom the main road and took a short cut.=====
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====N. & v.=====
    +
    -
    =====N. a divergence from a direct or intended route; aroundabout course.=====
    +
    -
    =====V.intr. & tr. make or cause to make adetour. [F d‚tour change of direction f. d‚tourner turn away(as DE-, TURN)]=====
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[alternate route]] , [[back road]] , [[branch]] , [[bypass]] , [[bypath]] , [[byway]] , [[circuit]] , [[circuitous route]] , [[circumbendibus]] , [[circumnavigation]] , [[circumvention]] , [[crotch]] , [[deviation]] , [[divergence]] , [[diversion]] , [[fork]] , [[roundabout way]] , [[runaround]] , [[secondary highway]] , [[service road]] , [[substitute]] , [[temporary route]] , [[avoid]] , [[circumvent]] , [[divert]] , [[reroute]] , [[skirt]] , [[turn]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[bypass]] , [[circumnavigate]] , [[circumvent]] , [[go around]]

    Hiện nay

    /'di:tʊə(r)/

    Thông dụng

    Danh từ

    Khúc ngoặt, chỗ quanh co, đường vòng
    to make a detour
    đi vòng
    (nghĩa bóng) sự đi chệch hướng, sự đi sai đường

    Động từ

    Đi vòng
    they detour the traffic jams
    họ đi đường vòng để tránh nạn kẹt xe

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    đổi hành trình

    Xây dựng

    đường phố rẽ
    đường phố tránh
    đường phố vòng

    Kỹ thuật chung

    đường vòng
    lệch trình

    Kinh tế

    đường vòng

    Địa chất

    sự đi vòng, đường vòng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X