-
(Khác biệt giữa các bản)(Oxford)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">di'tuə</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'di:tʊə(r)</font>'''/=====Dòng 17: Dòng 17: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Toán & tin ====== Toán & tin ========đổi hành trình==========đổi hành trình======== Xây dựng====== Xây dựng===- =====đường phố rẽ=====+ =====đường phố rẽ=====- =====đường phố tránh=====+ =====đường phố tránh==========đường phố vòng==========đường phố vòng======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====đường vòng=====+ =====đường vòng==========lệch trình==========lệch trình======== Kinh tế ====== Kinh tế ========đường vòng==========đường vòng=====- ===== Tham khảo =====+ ===Địa chất===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=detour detour] : Corporateinformation+ ===== sự đi vòng, đường vòng=====- ===Đồng nghĩa Tiếng Anh===+ - =====N.=====+ - =====Diversion,deviation, circuitous route or way, roundaboutway, bypass: The detour took us five miles out of our way.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Deviate, turn (away) from, divert, bypass: I detouredfrom the main road and took a short cut.=====+ - === Oxford===+ - =====N. & v.=====+ - =====N. a divergence from a direct or intended route; aroundabout course.=====+ - =====V.intr. & tr. make or cause to make adetour.[F d‚tour change of direction f. d‚tourner turn away(as DE-,TURN)]=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[alternate route]] , [[back road]] , [[branch]] , [[bypass]] , [[bypath]] , [[byway]] , [[circuit]] , [[circuitous route]] , [[circumbendibus]] , [[circumnavigation]] , [[circumvention]] , [[crotch]] , [[deviation]] , [[divergence]] , [[diversion]] , [[fork]] , [[roundabout way]] , [[runaround]] , [[secondary highway]] , [[service road]] , [[substitute]] , [[temporary route]] , [[avoid]] , [[circumvent]] , [[divert]] , [[reroute]] , [[skirt]] , [[turn]]+ =====verb=====+ :[[bypass]] , [[circumnavigate]] , [[circumvent]] , [[go around]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- alternate route , back road , branch , bypass , bypath , byway , circuit , circuitous route , circumbendibus , circumnavigation , circumvention , crotch , deviation , divergence , diversion , fork , roundabout way , runaround , secondary highway , service road , substitute , temporary route , avoid , circumvent , divert , reroute , skirt , turn
verb
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ