-
(Khác biệt giữa các bản)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 10: Dòng 10: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ === Xây dựng===- |}+ =====phụ lục [bản phụ lục]=====+ === Y học====== Y học========ruột thừa (ruột dư)==========ruột thừa (ruột dư)======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====phụ lục=====+ =====phụ lục=====- =====phụ vào=====+ =====phụ vào==========thêm vào==========thêm vào======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====phụ lục (sách)=====+ =====phụ lục (sách)==========phần phụ đính (văn kiện)==========phần phụ đính (văn kiện)=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=appendix appendix] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === Oxford===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[addendum]] , [[addition]] , [[adjunct]] , [[appendage]] , [[appurtenance]] , [[attachment]] , [[codicil]] , [[excursus]] , [[index]] , [[notes]] , [[postscript]] , [[rider]] , [[sample]] , [[supplement]] , [[table]] , [[verification]] , [[epilogue]] , [[organ]]- =====(pl. appendices; appendixes) 1 (in full vermiform appendix)Anat. a small outgrowth of tissue forming a tube-shaped sacattached to the lower end of the large intestine.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Kinh tế]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Xây dựng]]- + - =====Subsidiarymatter at the end of a book or document.[L appendix -icis f.appendere APPEND]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- addendum , addition , adjunct , appendage , appurtenance , attachment , codicil , excursus , index , notes , postscript , rider , sample , supplement , table , verification , epilogue , organ
Từ điển: Thông dụng | Y học | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ