-
(Khác biệt giữa các bản)n (cs)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 9: Dòng 9: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ === Giáo dục ===- |}+ =====không phân ban=====+ === Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====đa dạng hóa=====+ =====đa dạng hóa=====- =====đa nguyên hóa=====+ =====đa nguyên hóa==========tăng thêm chủng loại hàng hóa==========tăng thêm chủng loại hàng hóa=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=diversify diversify] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====verb=====- =====V.=====+ :[[alter]] , [[assort]] , [[change]] , [[expand]] , [[mix]] , [[modify]] , [[transform]] , [[variegate]] , [[vary]] , [[rotate]] , [[variate]]- =====Vary,variegate, change, mix,change; spread,distribute,divide,break up,separate; branch out: We must diversify ourinvestments to hedge against losses. Perhaps this is not a goodtime to diversify into other areas.=====+ ===Từ trái nghĩa===- ===Oxford===+ =====verb=====- =====V.=====+ :[[conform]] , [[stay same]] , [[unvary]]- =====(-ies,-ied) 1 tr. make diverse; vary; modify.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + - =====Tr.Commerce a spread (investment) over several enterprises orproducts,esp. to reduce the risk of loss. b introduce a spreadof investment in (an enterprise etc.).=====+ - + - =====Intr. (often foll. byinto) esp. Commerce (of a firm etc.) expand the range ofproducts handled.=====+ - + - =====Diversification n.[ME f. OF diversifierf. med.L diversificare (as DIVERS)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ