• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (17:25, ngày 25 tháng 2 năm 2010) (Sửa) (undo)
    n (cs)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 9: Dòng 9:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    === Giáo dục ===
    -
    |}
    +
    =====không phân ban=====
     +
     
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====đa dạng hóa=====
    +
    =====đa dạng hóa=====
    -
    =====đa nguyên hóa=====
    +
    =====đa nguyên hóa=====
    =====tăng thêm chủng loại hàng hóa=====
    =====tăng thêm chủng loại hàng hóa=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=diversify diversify] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    =====verb=====
    -
    =====V.=====
    +
    :[[alter]] , [[assort]] , [[change]] , [[expand]] , [[mix]] , [[modify]] , [[transform]] , [[variegate]] , [[vary]] , [[rotate]] , [[variate]]
    -
    =====Vary, variegate, change, mix, change; spread, distribute,divide, break up, separate; branch out: We must diversify ourinvestments to hedge against losses. Perhaps this is not a goodtime to diversify into other areas.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    === Oxford===
    +
    =====verb=====
    -
    =====V.=====
    +
    :[[conform]] , [[stay same]] , [[unvary]]
    -
    =====(-ies, -ied) 1 tr. make diverse; vary; modify.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
     
    +
    -
    =====Tr.Commerce a spread (investment) over several enterprises orproducts, esp. to reduce the risk of loss. b introduce a spreadof investment in (an enterprise etc.).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. (often foll. byinto) esp. Commerce (of a firm etc.) expand the range ofproducts handled.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Diversification n. [ME f. OF diversifierf. med.L diversificare (as DIVERS)]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /dai´və:si¸fai/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Đa dạng hoá
    to diversify the forms of vocational training
    đa dạng hoá các loại hình dạy nghề

    Chuyên ngành

    Giáo dục

    không phân ban

    Kinh tế

    đa dạng hóa
    đa nguyên hóa
    tăng thêm chủng loại hàng hóa

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X