-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">ə´tenju¸eitə</font>'''/==========/'''<font color="red">ə´tenju¸eitə</font>'''/======== Toán & tin ====== Toán & tin ===- =====bộ làm suy giảm=====+ =====bộ làm suy giảm=====- + =====máy giảm nhẹ==========máy giảm nhẹ======== Xây dựng====== Xây dựng===- =====mạch giảm âm=====+ =====mạch giảm âm=====- + =====máy giảm suất==========máy giảm suất======== Điện lạnh====== Điện lạnh===Dòng 13: Dòng 11: =====thiết bị suy giảm==========thiết bị suy giảm======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====bộ suy giảm=====+ =====bộ suy giảm=====::[[absorptive]] [[attenuator]]::[[absorptive]] [[attenuator]]::bộ suy giảm hấp thụ::bộ suy giảm hấp thụDòng 78: Dòng 76: ::[[wave]] [[guide]] [[attenuator]]::[[wave]] [[guide]] [[attenuator]]::bộ suy giảm ống dẫn sóng::bộ suy giảm ống dẫn sóng+ =====bộ tiêu âm=====- =====bộ tiêu âm=====+ [[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=attenuator attenuator] : National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=attenuator attenuator] : Corporateinformation+ - Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Kỹ thuật chung
bộ suy giảm
- absorptive attenuator
- bộ suy giảm hấp thụ
- antenna attenuator
- bộ suy giảm ăng ten
- beam attenuator
- bộ suy giảm chùm tia
- cachia attenuator
- bộ suy giảm cachia
- coaxial attenuator
- bộ suy giảm đồng trục
- cutoff attenuator
- bộ suy giảm cắt
- ferrite attenuator
- bộ suy giảm ferit
- fixed attenuator
- bộ suy giảm cố định
- flap attenuator
- bộ suy giảm kiểu cánh
- flap attenuator
- bộ suy giảm kiểu dao
- input attenuator
- bộ suy giảm đầu vào
- input attenuator
- bộ suy giảm lối vào
- ladder attenuator
- bộ suy giảm hình thang
- microwave attenuator
- bộ suy giảm vi ba
- microwave attenuator
- bộ suy giảm vi sóng
- one-way attenuator
- bộ suy giảm đơn hướng
- optical attenuator
- bộ suy giảm quang
- output attenuator
- bộ suy giảm đầu ra
- parallel-vane attenuator
- bộ suy giảm cánh song song (viba)
- pi attenuator
- bộ suy giảm (mạng) pi
- PIN attenuator diode
- đi-ốt bộ suy giảm pin
- PINdiode attenuator
- bộ suy giảm đi-ốt PIN
- piston attenuator
- bộ suy giảm kiểu pittông
- piston attenuator
- bộ suy giảm pittông
- reactance attenuator
- bộ suy giảm điện kháng
- resistive attenuator
- bộ suy giảm điện trở
- rotary-vane attenuator
- bộ suy giảm cánh quay (ở mạch ống dẫn sóng)
- T attenuator
- bộ suy giảm chữ T
- vane attenuator
- bộ suy giảm kiểu cánh
- vane attenuator
- bộ suy giảm kiểu dao
- variable attenuator
- bộ suy giảm biến đổi
- wave guide attenuator
- bộ suy giảm ống dẫn sóng
bộ tiêu âm
Từ điển: Toán & tin | Xây dựng | Điện lạnh | Điện | Kỹ thuật chung
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ