• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (12:37, ngày 25 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 7: Dòng 7:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
    ===Toán & tin===
    -
    | __TOC__
    +
    =====sự thấm vào; quan niệm, nhận thức=====
    -
    |}
    +
     
     +
     
    === Y học===
    === Y học===
    =====tự thị (hiểu biết về chính mình)=====
    =====tự thị (hiểu biết về chính mình)=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Perception, percipience, sensitivity, perspicacity,perceptiveness, perspicaciousness, discernment, acuteness,acuity, acumen, sharpness, understanding, judgement,comprehension, vision: Chambers has brought his considerableinsight to bear on this complex problem.=====
    +
    =====noun=====
    -
    === Oxford===
    +
    :[[acumen]] , [[click ]]* , [[comprehension]] , [[discernment]] , [[divination]] , [[drift ]]* , [[intuition]] , [[judgment]] , [[observation]] , [[penetration]] , [[perception]] , [[perceptivity]] , [[perspicacity]] , [[sagaciousness]] , [[sagacity]] , [[sageness]] , [[sapience]] , [[shrewdness]] , [[understanding]] , [[vision]] , [[wavelength]] , [[wisdom]] , [[intuitiveness]] , [[sixth sense]] , [[profundity]] , [[awareness]] , [[clairvoyance]] , [[discrimination]] , [[empathy]] , [[idea]] , [[perspicuity]] , [[prescience]]
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====(usu. foll. by into) 1 the capacity of understanding hiddentruths etc., esp. of character or situations.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[ignorance]] , [[stupidity]]
    -
    =====An instance ofthis.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]
    -
    =====Insightful adj. insightfully adv. [ME, ='discernment', prob. of Scand. & LG orig. (as IN-(2), SIGHT)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=insight insight] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=insight insight] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=insight insight] : Chlorine Online
    +
    -
    *[http://foldoc.org/?query=insight insight] : Foldoc
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /'insait/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự nhìn thấu được bên trong sự vật, sự hiểu thấu được bên trong sự vật; sự hiểu biết sâu sắc, sự sáng suốt

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    sự thấm vào; quan niệm, nhận thức

    Y học

    tự thị (hiểu biết về chính mình)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X