• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (18:36, ngày 9 tháng 5 năm 2011) (Sửa) (undo)
    (thêm)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 4: Dòng 4:
    ===Động từ ( + .on)===
    ===Động từ ( + .on)===
    -
    =====Cứ nhất định; khăng khăng đòi, cố nài=====
    +
    =====Cứ nhất định; khăng khăng đòi, cố nài, đeo bám, đeo đuổi=====
    =====Nhấn đi nhấn lại, nhấn mạnh (một điểm trong lập luận...)=====
    =====Nhấn đi nhấn lại, nhấn mạnh (một điểm trong lập luận...)=====
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     
    -
    =====V.=====
     
    -
    =====Demand, require, call for, command, importune, urge,exhort, argue, remonstrate, expostulate: The chairman insistedthat proper parliamentary procedure be followed.=====
     
    -
    =====Assert,state, declare, emphasize, stress, maintain, persist, hold,dwell on, vow, avow, aver, asseverate: He insisted that hewanted to see the last act but she insisted on leaving.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    === Oxford===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====V.tr.=====
    +
    =====verb=====
    -
    =====(usu. foll. by that + clause; also absol.) maintain ordemand positively and assertively (insisted that he wasinnocent; give me the bag! I insist!).=====
    +
    :[[assert]] , [[asseverate]] , [[aver]] , [[be firm]] , [[contend]] , [[demand]] , [[hold]] , [[importune]] , [[lay down the law]] , [[maintain]] , [[persist]] , [[press]] , [[reiterate]] , [[repeat]] , [[request]] , [[require]] , [[stand firm]] , [[swear]] , [[take a stand]] , [[urge]] , [[vow]] , [[persevere]] , [[claim]] , [[expect]]
    -
     
    +
    =====phrasal verb=====
    -
    =====Insist on demand ormaintain (I insist on being present; insists on hissuitability).=====
    +
    :[[call for]] , [[claim]] , [[exact]] , [[require]] , [[requisition]]
    -
     
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====Insister n. insistingly adv. [L insisterestand on, persist (as IN-(2), sistere stand)]=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[endure]] , [[forget]] , [[tolerate]]
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=insist insist] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=insist insist] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /in'sist/

    Thông dụng

    Động từ ( + .on)

    Cứ nhất định; khăng khăng đòi, cố nài, đeo bám, đeo đuổi
    Nhấn đi nhấn lại, nhấn mạnh (một điểm trong lập luận...)

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X