-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 16: Dòng 16: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ ===Cơ - Điện tử===- |}+ =====(adj) lắp lệch (trên trục), đảo, có bước khôngđều (ren)=====+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========đảo==========đảo=====- === Oxford===+ ==Các từ liên quan==- =====Adj.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====(usu. attrib.) 1 = DRUNK.=====+ =====adjective=====- + :[[intoxicated]] , [[inebriated]] , [[besotted]] , [[crapulent]] , [[crapulous]] , [[inebriate]] , [[sodden]] , [[tipsy]] , [[buzzed]] , [[disguised]] , [[drunk]] , [[fuddled]] , [[gone]] , [[groggy]] , [[loaded]] , [[maudlin]] , [[mellow]] , [[pickled]] , [[plastered]] , [[sloshed]] , [[sottish]] , [[tanked]] , [[tight]] , [[totaled]] , [[wasted]]- =====Caused by or exhibitingdrunkenness (a drunken brawl).=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- + - =====Fond of drinking; oftendrunk.=====+ - + - =====Drunkenly adv. drunkenness n.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ