• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (09:22, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 16: Dòng 16:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    ===Cơ - Điện tử===
    -
    |}
    +
    =====(adj) lắp lệch (trên trục), đảo, có bước khôngđều (ren)=====
     +
     
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====đảo=====
    =====đảo=====
    -
    === Oxford===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====Adj.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====(usu. attrib.) 1 = DRUNK.=====
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[intoxicated]] , [[inebriated]] , [[besotted]] , [[crapulent]] , [[crapulous]] , [[inebriate]] , [[sodden]] , [[tipsy]] , [[buzzed]] , [[disguised]] , [[drunk]] , [[fuddled]] , [[gone]] , [[groggy]] , [[loaded]] , [[maudlin]] , [[mellow]] , [[pickled]] , [[plastered]] , [[sloshed]] , [[sottish]] , [[tanked]] , [[tight]] , [[totaled]] , [[wasted]]
    -
    =====Caused by or exhibitingdrunkenness (a drunken brawl).=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
    -
     
    +
    -
    =====Fond of drinking; often drunk.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Drunkenly adv. drunkenness n.=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /drʌŋkən/

    Thông dụng

    (thơ ca), động tính từ quá khứ của .drink

    Tính từ

    Say rượu
    Nghiện rượu
    Do say rượu; trong khi say rượu...
    drunken brawl
    cuộc cãi lộn do say rượu
    drunken driving
    sự lái xe trong khi say rượu

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    (adj) lắp lệch (trên trục), đảo, có bước khôngđều (ren)

    Kỹ thuật chung

    đảo

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X