-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">´djuəriən</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">´duəriən</font>'''/=======Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ, (thực vật học)======Danh từ, (thực vật học)===- =====Quả sầu riêng==========Quả sầu riêng=====- =====Cây sầu riêng==========Cây sầu riêng=====- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}=== Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu===- =====gỗ durian=====+ =====gỗ durian=====- + ''Giải thích EN'': [[The]] [[pale]], [[easily]] [[worked]], [[nondurable]] [[wood]] [[of]] [[the]] [[Durio]] [[zibethinus]] [[tree]] [[of]] [[the]] [[East]] [[Indian]] [[islands]]; [[used]] [[to]] [[make]] [[such]] [[objects]] [[as]] [[furniture]], [[cabinets]], [[ceiling]] [[boards]], [[and]] [[plywood]].''Giải thích EN'': [[The]] [[pale]], [[easily]] [[worked]], [[nondurable]] [[wood]] [[of]] [[the]] [[Durio]] [[zibethinus]] [[tree]] [[of]] [[the]] [[East]] [[Indian]] [[islands]]; [[used]] [[to]] [[make]] [[such]] [[objects]] [[as]] [[furniture]], [[cabinets]], [[ceiling]] [[boards]], [[and]] [[plywood]].- ''Giải thích VN'': Loại gỗ không bền, có màu nhợt và dễ gia công, được lấy từ cây Durio zibethinus có nguồn gốc ở các hòn đảo của Đông Ấn; được dùng chế tạo đồ dùng như đồ gia dụng, tủ, ván tường hay tâm lát.''Giải thích VN'': Loại gỗ không bền, có màu nhợt và dễ gia công, được lấy từ cây Durio zibethinus có nguồn gốc ở các hòn đảo của Đông Ấn; được dùng chế tạo đồ dùng như đồ gia dụng, tủ, ván tường hay tâm lát.- === Oxford===- =====N.=====- =====A large tree, Durio zibethinus, native to SE Asia, bearingoval spiny fruits containing a creamy pulp with a fetid smelland an agreeable taste.=====- - =====This fruit. [Malay durian f. durithorn]=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=durian durian] : National Weather Service+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
gỗ durian
Giải thích EN: The pale, easily worked, nondurable wood of the Durio zibethinus tree of the East Indian islands; used to make such objects as furniture, cabinets, ceiling boards, and plywood. Giải thích VN: Loại gỗ không bền, có màu nhợt và dễ gia công, được lấy từ cây Durio zibethinus có nguồn gốc ở các hòn đảo của Đông Ấn; được dùng chế tạo đồ dùng như đồ gia dụng, tủ, ván tường hay tâm lát.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ