-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 4: Dòng 4: ===Tính từ======Tính từ===- =====Thanh lịch, tao nhã=====+ =====Thanh lịch, tao nhã, đoan trang, thanh thoát, thùy mị=====+ ===Danh từ======Danh từ===Dòng 10: Dòng 11: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Toán & tin ====== Toán & tin ========tao nhã==========tao nhã======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====nhã nhặn=====+ =====nhã nhặn==========phong nhã==========phong nhã=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://foldoc.org/?query=elegant elegant] : Foldoc+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====adjective=====- =====Adj.=====+ :[[affected]] , [[appropriate]] , [[apt]] , [[aristocratic]] , [[artistic]] , [[august]] , [[chic]] , [[choice]] , [[classic]] , [[clever]] , [[comely]] , [[courtly]] , [[cultivated]] , [[cultured]] , [[dainty]] , [[delicate]] , [[dignified]] , [[effective]] , [[exquisite]] , [[fancy]] , [[fashionable]] , [[fine]] , [[genteel]] , [[graceful]] , [[grand]] , [[handsome]] , [[ingenious]] , [[luxurious]] , [[majestic]] , [[modish]] , [[neat]] , [[nice]] , [[noble]] , [[opulent]] , [[ornamented]] , [[ornate]] , [[ostentatious]] , [[overdone]] , [[polished]] , [[rare]] , [[recherch]]- =====Tasteful,exquisite,handsome,beautiful,comely,dapper,smart, well turned out; graceful, choice,superior,fine,select,refined,delicate,discerning,artistic;dignified,genteel,sophisticated,cultivated,polished,urbane,Chesterfieldian,suave,soign‚(e),debonair,courtly,to themanner born,well-bred,well-born,high-born: Desmond andElizabeth are such an elegant couple!=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + - =====Artistic, stylish,modish,… la mode,chic,fashionable, Colloq in, with it: Thenewly refurbished rooms are very elegant.=====+ - + - =====Luxurious,sumptuous, grand, opulent,plush,Colloq posh,swank,swanky,ritzy,fancy: We stayed in a very elegant West End hotel.=====+ - + - =====Apt, clever, ingenious, neat: What is needed is a more elegantsolution to the problem.=====+ - === Oxford===+ - =====Adj.=====+ - =====Graceful in appearance or manner.=====+ - + - =====Tasteful, refined.3 (of a mode of life etc.) of refined luxury.=====+ - + - =====Ingeniouslysimple and pleasing.=====+ - + - =====US excellent.=====+ - + - =====Elegance n. elegantlyadv.[F ‚l‚gant or L elegant-,rel. to eligere: see ELECT]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- affected , appropriate , apt , aristocratic , artistic , august , chic , choice , classic , clever , comely , courtly , cultivated , cultured , dainty , delicate , dignified , effective , exquisite , fancy , fashionable , fine , genteel , graceful , grand , handsome , ingenious , luxurious , majestic , modish , neat , nice , noble , opulent , ornamented , ornate , ostentatious , overdone , polished , rare , recherch
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ