-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 19: Dòng 19: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ ===Toán & tin===- | __TOC__+ =====(điều khiển học ) tính không cân bằng=====- |}+ + + ===Cơ - Điện tử===+ [[Image:Unbalance.gif|200px|Sự mất cân bằng, sự mất thăng bằng, (v) làm mất cân bằng]]+ =====Sự mất cân bằng, sự mất thăng bằng, (v) làm mất cân bằng=====+ === Xây dựng====== Xây dựng========làm mất cân bằng==========làm mất cân bằng======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====không đối xứng=====+ =====không đối xứng=====- =====không cân bằng=====+ =====không cân bằng=====::[[residual]] [[unbalance]]::[[residual]] [[unbalance]]::không cân bằng dư::không cân bằng dưDòng 34: Dòng 39: ::[[unbalance]] [[voltage]]::[[unbalance]] [[voltage]]::điện áp không cân bằng (cầu đo)::điện áp không cân bằng (cầu đo)- =====lượng không cân bằng=====+ =====lượng không cân bằng=====- =====sự không đối xứng=====+ =====sự không đối xứng=====- =====sự không cân bằng=====+ =====sự không cân bằng==========sự mất cân bằng==========sự mất cân bằng=====- === Oxford===+ ==Các từ liên quan==- =====V. & n.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====V.tr.=====+ =====verb=====- + :[[craze]] , [[madden]] , [[unhinge]]- =====Upset the physical or mental balance of(unbalanced by the blow; the shock unbalanced him).=====+ =====noun=====- + :[[brainsickness]] , [[craziness]] , [[dementia]] , [[derangement]] , [[disturbance]] , [[insaneness]] , [[lunacy]] , [[madness]] , [[mental illness]] , [[psychopathy]] , [[astasia]] , [[disequilibration]] , [[disequilibrium]] , [[imbalance]] , [[instability]]- =====(asunbalanced adj.) a not balanced. b (of a mind or a person)unstable or deranged.=====+ =====adjective=====- + :[[asymmetric]] , [[imperfect]] , [[unbalanced]]- =====N. lack of balance; instability,esp.mental.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- brainsickness , craziness , dementia , derangement , disturbance , insaneness , lunacy , madness , mental illness , psychopathy , astasia , disequilibration , disequilibrium , imbalance , instability
adjective
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ