• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (03:06, ngày 14 tháng 4 năm 2011) (Sửa) (undo)
    (cut)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    =====/'''<font color="red">['pr&#596;sp&#601;]
    +
    /'''<font color="red">['pr&#596;sp&#601;]
    -
    </font>'''/=====
    +
    </font>'''/
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    -
    ===Nội động từ===
    +
    ===tính từ===
    =====Thịnh vượng, phồn vinh, thành công, phát đạt=====
    =====Thịnh vượng, phồn vinh, thành công, phát đạt=====
     +
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    =====Làm cho thịnh vượng, làm cho phát đạt, làm cho phồn vinh, làm cho thành công=====
    =====Làm cho thịnh vượng, làm cho phát đạt, làm cho phồn vinh, làm cho thành công=====
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     
    -
    =====V.=====
     
    -
    =====Flourish, thrive, succeed, fare well, progress, get ahead,grow, develop; profit, gain, become wealthy, grow rich, makeone''s fortune, make good, Colloq make it, make one''s pile: Withhard work, thrift, and perseverance, MacIntosh prospered and wassoon able to buy the house he wanted.=====
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====V.=====
     
    -
    =====Intr. succeed; thrive (nothing he touches prospers).=====
     
    - 
    -
    =====Tr. make successful (Heaven prosper him). [ME f. OF prospereror L prosperare (as PROSPEROUS)]=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=prosper prosper] : Corporateinformation
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=prosper prosper] : Chlorine Online
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    =====verb=====
     +
    :[[advance]] , [[arrive]] , [[augment]] , [[batten]] , [[bear]] , [[bear fruit]] , [[become rich]] , [[become wealthy]] , [[be enriched]] , [[benefit]] , [[bloom]] , [[blossom]] , [[catch on ]]* , [[do well]] , [[do wonders]] , [[fare well]] , [[fatten ]]* , [[feather nest]] , [[flourish]] , [[flower]] , [[gain]] , [[get on ]]* , [[get there]] , [[go places]] , [[go to town]] , [[grow rich]] , [[hit it big]] , [[hit the jackpot ]]* , [[increase]] , [[make a killing]] , [[make good]] , [[make it]] , [[make mark]] , [[make money]] , [[make out ]]* , [[multiply]] , [[produce]] , [[progress]] , [[rise]] , [[score ]]* , [[strike it rich]] , [[thrive]] , [[turn out well]] , [[yield]] , [[boom]] , [[go]] , [[succeed]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[fail]] , [[lose]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /['prɔspə] /

    Thông dụng

    tính từ

    Thịnh vượng, phồn vinh, thành công, phát đạt

    Ngoại động từ

    Làm cho thịnh vượng, làm cho phát đạt, làm cho phồn vinh, làm cho thành công

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X