• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (04:57, ngày 24 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
    (thêm flow regime - chế độ dòng chảy)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    /'''<font color="red">rəˈʒim , reɪˈʒim , rəˈdʒim , reɪˈdʒim</font>'''/
    /'''<font color="red">rəˈʒim , reɪˈʒim , rəˈdʒim , reɪˈdʒim</font>'''/
    Dòng 21: Dòng 17:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    ===Cơ - Điện tử===
    -
    |}
    +
    =====Chế độ làm việc=====
     +
     
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    -
    =====tình hình=====
    +
    =====tình hình=====
    ::[[regime]] [[of]] [[flow]]
    ::[[regime]] [[of]] [[flow]]
    ::tình hình dòng chảy
    ::tình hình dòng chảy
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====chế độ (dòng chảy, thủy nhiệt)=====
    +
    =====chế độ (dòng chảy, thủy nhiệt)=====
    -
     
    +
    ::[[flow]] [[regime]]
    -
    =====trạng thái=====
    +
    ::chế độ dòng chảy
     +
    =====trạng thái=====
    ::[[climatic]] [[regime]]
    ::[[climatic]] [[regime]]
    ::trạng thái khí hậu
    ::trạng thái khí hậu
    Dòng 39: Dòng 37:
    ::trạng thái của dòng sông
    ::trạng thái của dòng sông
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====chế độ=====
    +
    =====chế độ=====
    -
    =====chính quyền=====
    +
    =====chính quyền=====
    =====chỉnh thể=====
    =====chỉnh thể=====
    -
    ===== Tham khảo =====
     
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=regime regime] : Corporateinformation
     
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====R‚gime, regimen, reign, government, rule, regulation,administration, direction, order, leadership, management,system, discipline: Persistent offenders were given harshpenalties under the new regime.=====
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====(also r‚gime) 1 a a method or system of government. bderog. a particular government.=====
     
    -
    =====A prevailing order or systemof things.=====
     
    -
    =====The conditions under which a scientific orindustrial process occurs. [F r‚gime (as REGIMEN)]=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[administration]] , [[dynasty]] , [[establishment]] , [[government]] , [[incumbency]] , [[management]] , [[pecking order ]]* , [[reign]] , [[rule]] , [[system]] , [[tenure]] , [[governance]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]

    Hiện nay

    /rəˈʒim , reɪˈʒim , rəˈdʒim , reɪˈdʒim/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chế độ, cách thức cai trị, hệ thống cai trị (một nước)
    a democratic regime
    chế độ dân chủ
    a socialist regime
    chế độ xã hội chủ nghĩa
    a feudal regime
    chế độ phong kiến
    Chế độ, cách thức quản trị hiện hành, hệ thống quản trị hiện hành (trong kinh doanh..)
    Chế độ ăn uống, chế độ tập luyện

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Chế độ làm việc

    Xây dựng

    tình hình
    regime of flow
    tình hình dòng chảy

    Kỹ thuật chung

    chế độ (dòng chảy, thủy nhiệt)
    flow regime
    chế độ dòng chảy
    trạng thái
    climatic regime
    trạng thái khí hậu
    hardening regime
    trạng thái đông cứng
    regime of river
    trạng thái của dòng sông

    Kinh tế

    chế độ
    chính quyền
    chỉnh thể

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X