• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (05:28, ngày 18 tháng 6 năm 2011) (Sửa) (undo)
    (sửa đổi)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 4: Dòng 4:
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    -
    =====(thông tục) không bối rối, không lúng túnh, điềm tĩnh, bình tĩnh, vẫn bình thường (trong một cuộc khủng hoảng); lạnh lùng=====
    +
    =====(thông tục) không bối rối, không lúng túng, điềm tĩnh, bình tĩnh, vẫn bình thường (trong một cuộc khủng hoảng); lạnh lùng=====
     +
     
    ::[[a]] [[busy]] [[manager]] [[needs]] [[a]] [[completely]] [[unflappable]] [[secretary]]
    ::[[a]] [[busy]] [[manager]] [[needs]] [[a]] [[completely]] [[unflappable]] [[secretary]]
    ::một giám đốc bận rộn cần có một thư ký hoàn toàn điềm tĩnh
    ::một giám đốc bận rộn cần có một thư ký hoàn toàn điềm tĩnh
    -
    ==Chuyên ngành==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    {|align="right"
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    | __TOC__
    +
    =====adjective=====
    -
    |}
    +
    :[[collected]] , [[composed]] , [[deliberate]] , [[disimpassioned]] , [[easy]] , [[impassive]] , [[imperturbable]] , [[level-headed]] , [[nonchalant]] , [[relaxed]] , [[self-possessed]] , [[unruffled]] , [[calm]] , [[cool-headed]] , [[detached]] , [[even]] , [[even-tempered]] , [[possessed]] , [[cool]] , [[serene]] , [[unexcitable]]
    -
    === Oxford===
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====Adj.=====
    +
    =====adjective=====
    -
    =====Colloq. imperturbable; remaining calm in a crisis.=====
    +
    :[[disconcerted]] , [[nervous]] , [[upset]] , [[worried]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    =====Unflappability n. unflappably adv.=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /ʌn´flæpabl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thông tục) không bối rối, không lúng túng, điềm tĩnh, bình tĩnh, vẫn bình thường (trong một cuộc khủng hoảng); lạnh lùng
    a busy manager needs a completely unflappable secretary
    một giám đốc bận rộn cần có một thư ký hoàn toàn điềm tĩnh

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    disconcerted , nervous , upset , worried

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X