-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 21: Dòng 21: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Toán & tin ====== Toán & tin ========cộng hưởng, dội âm==========cộng hưởng, dội âm======== Xây dựng====== Xây dựng========hồi âm==========hồi âm=====- ===Đồng nghĩa Tiếng Anh===+ ==Các từ liên quan==- =====V.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Boom,resonate,ring (out),boom (out), (re-)echo,reverberate,pulsate, thunder: The laughter resounded aroundthe entire office.=====+ =====verb=====- === Oxford===+ :[[boom]] , [[bounce back]] , [[echo]] , [[reproduce]] , [[reverberate]] , [[ring]] , [[sound]] , [[vibrate]] , [[rebound]] , [[reecho]] , [[reflect]] , [[repeat]] , [[celebrate]] , [[clang]] , [[extol]] , [[peal]] , [[praise]] , [[re]]- =====V.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- =====Intr. (often foll. by with) (of a place)ringor echo (thehall resounded with laughter).=====+ - + - =====Intr. (of a voice, instrument,sound,etc.) produce echoes; go on sounding; fill the place withsound.=====+ - + - =====Intr. a (of fame,a reputation,etc.) be much talkedof. b (foll. by through) produce a sensation (the callresounded through Europe).=====+ - + - =====Tr. (often foll. by of) proclaimorrepeatloudly (the praises) of a person or thing (resoundedthe praises of Greece).=====+ - + - =====Tr. (of a place) re-echo (a sound).[ME f. RE- + SOUND(1) v.,after OF resoner or L resonare: seeRESONANT]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=resound resound]: Corporateinformation+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ