-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 9: Dòng 9: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========tương ứng==========tương ứng=====- ===Đồng nghĩa Tiếng Anh===+ ==Các từ liên quan==- =====Adj.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Separate, individual,particular, pertinent, specific,special, personal,own,relevant,corresponding, several: Eachretired to his respective room for the night. All of you knowyour respective duties.=====+ =====adjective=====- ===Oxford===+ :[[corresponding]] , [[each]] , [[individual]] , [[own]] , [[personal]] , [[relevant]] , [[separate]] , [[several]] , [[singular]] , [[various]]- =====Adj.=====+ ===Từ trái nghĩa===- =====Concerning or appropriate to each of several individually;proper to each (go to your respective places).[F respectif-ive f. med.L respectivus (as RESPECT)]=====+ =====adjective=====- + :[[indefinite]]- == Tham khảo chung ==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=respective respective]: National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=respective respective]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=respective respective] : Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- corresponding , each , individual , own , personal , relevant , separate , several , singular , various
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ