• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (19:23, ngày 27 tháng 4 năm 2010) (Sửa) (undo)
    (sửa đổi nhỏ)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 16: Dòng 16:
    =====Bản tóm tắt=====
    =====Bản tóm tắt=====
     +
    =====Hồ sơ cá nhân=====
    -
    =====( Mỹ) lý lịch====
    +
    =====( Mỹ) lý lịch nghề nghiệp=====
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Toán & tin ===
    === Toán & tin ===
    =====tiếp tục lại=====
    =====tiếp tục lại=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====nối tiếp=====
    =====nối tiếp=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====V.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Continue, carry on, take up again, pick up (where one leftoff): After prison, it is not easy to resume one's life whereit left off. When the audience quieted, the speaker resumed.=====
    +
    =====verb=====
    -
    === Oxford===
    +
    :[[assume again]] , [[carry on]] , [[come back]] , [[continue]] , [[go on]] , [[go on with]] , [[keep on]] , [[keep up]] , [[occupy again]] , [[pick up]] , [[proceed]] , [[reassume]] , [[recapitulate]] , [[recommence]] , [[recoup]] , [[regain]] , [[reinstitute]] , [[reoccupy]] , [[reopen]] , [[repossess]] , [[restart]] , [[retake]] , [[return to]] , [[take back]] , [[take up]] , [[renew]] , [[re-claim]] , [[recapitulation]] , [[recover]]
    -
    =====V. & n.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====V.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[finish]] , [[halt]] , [[stop]]
    -
    =====Tr. & intr. begin again or continue after aninterruption.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    =====Tr. & intr. begin to speak, work, or use again;recommence.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. get back; take back; recover; reoccupy(resume one's seat).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N. = RSUM.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Resumable adj. [ME f.OF resumer or L resumere resumpt- (as RE-, sumere take)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=resume resume] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=resume resume] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /ri´zju:m/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Lấy lại, chiếm lại, giành lại; hồi phục lại
    to resume one's spirits
    lấy lại tinh thần, lấy lại can đảm
    to resume a territory
    chiếm lại một lãnh thổ
    Bắt đầu lại, lại tiếp tục (sau khi nghỉ, dừng)
    to resume work
    lại tiếp tục công việc

    Danh từ

    Bản tóm tắt
    Hồ sơ cá nhân
    ( Mỹ) lý lịch nghề nghiệp

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    tiếp tục lại

    Kỹ thuật chung

    nối tiếp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X