• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (06:34, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 16: Dòng 16:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    ===Cơ - Điện tử===
    -
    |}
    +
    =====(v) tháo ra, trải ra (vật đã cuộn)=====
     +
     
    === Vật lý===
    === Vật lý===
    =====trải ra=====
    =====trải ra=====
    Dòng 24: Dòng 25:
    =====quay trở lại=====
    =====quay trở lại=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====quay trả lại=====
    +
    =====quay trả lại=====
    =====tháo ra=====
    =====tháo ra=====
    -
    === Oxford===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====V.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====(past and past part. unwound) 1 a tr. draw out (a thingthat has been wound). b intr. become drawn out after havingbeen wound.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[disentangle]] , [[free]] , [[loose]] , [[loosen]] , [[ravel]] , [[separate]] , [[slacken]] , [[unbend]] , [[uncoil]] , [[unfurl]] , [[unravel]] , [[unreel]] , [[unroll]] , [[untwine]] , [[untwist]] , [[unwrap]] , [[calm down ]]* , [[ease off ]]* , [[loosen up]] , [[quiet down]] , [[quieten]] , [[recline]] , [[rest]] , [[sit back]] , [[slow down]] , [[take a break]] , [[take it easy]] , [[wind down]] , [[play out]] , [[relax]] , [[undo]] , [[untangle]]
    -
    =====Intr. & tr. colloq. relax.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    :[[tangle]] , [[twist]] , [[wind]] , [[agitate]] , [[prepare]] , [[ready]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Vật lý]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=unwind unwind] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://foldoc.org/?query=unwind unwind] : Foldoc
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Vật lý]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /ʌn´waind/

    Thông dụng

    Ngoại động từ .unwound

    Tháo ra, trải ra (cái gì đã cuộn, đã quấn)
    to unwind a ball of string
    tháo một cuộn dây

    Nội động từ

    (thông tục) nghỉ ngơi thư giãn sau một thời gian lao động, căng thẳng

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    (v) tháo ra, trải ra (vật đã cuộn)

    Vật lý

    trải ra

    Xây dựng

    quay trở lại

    Kỹ thuật chung

    quay trả lại
    tháo ra

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X