-
(Khác biệt giữa các bản)(Thêm nghĩa mới)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">'ventileitə</font>'''/==========/'''<font color="red">'ventileitə</font>'''/=====- - ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Bộ thông gió, máy thông gió; quạt máy, quạt điện==========Bộ thông gió, máy thông gió; quạt máy, quạt điện=====- =====Cửa sổ thông gió (ô tô)==========Cửa sổ thông gió (ô tô)=====- =====(kiến trúc) cửa thông hơi==========(kiến trúc) cửa thông hơi=====- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ === Xây dựng===- | __TOC__+ =====máy thông gió, máy quạt gió=====- |}+ ===Cơ - Điện tử===+ [[Image:Ventilator.jpg|200px|thumb|Cái quạt, quạt máy, quạt thông gió ]]+ =====Cái quạt,quạt máy, quạt thông gió ======== Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình========cánh xiên thông gió==========cánh xiên thông gió=====Dòng 20: Dòng 16: =====quạt==========quạt======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====bộ thông gió=====+ =====bộ thông gió=====- + =====lỗ thông gió=====- =====lỗ thông gió=====+ =====máy quạt gió=====- + - =====máy quạt gió=====+ ::[[humidify]] [[ventilator]]::[[humidify]] [[ventilator]]::máy quạt gió làm ẩm::máy quạt gió làm ẩm::[[ventilator]] [[socket]]::[[ventilator]] [[socket]]::ổ cắm máy quạt gió::ổ cắm máy quạt gió- =====máy thông gió=====+ =====máy thông gió=====::[[mushroom]] [[ventilator]]::[[mushroom]] [[ventilator]]::máy thông gió hình nấm::máy thông gió hình nấmDòng 36: Dòng 30: ::[[ventilator]] [[socket]]::[[ventilator]] [[socket]]::ổ cắm máy thông gió::ổ cắm máy thông gió- =====quạt gió=====+ =====quạt gió=====- + ''Giải thích VN'': Là thiết bị đưa khí mới từ ngoài vào xe và thải khí cũ ra ngoài.''Giải thích VN'': Là thiết bị đưa khí mới từ ngoài vào xe và thải khí cũ ra ngoài.::[[electric]] [[heating]] [[ventilator]]::[[electric]] [[heating]] [[ventilator]]Dòng 49: Dòng 42: ::[[ventilator]] [[socket]]::[[ventilator]] [[socket]]::ổ cắm máy quạt gió::ổ cắm máy quạt gió- =====quạt làm mát=====+ =====quạt làm mát=====- + =====quạt làm thông gió=====- =====quạt làm thông gió=====+ =====quạt thông gió=====- + - =====quạt thông gió=====+ ::built-in [[ventilator]]::built-in [[ventilator]]::quạt thông gió gắn sẵn::quạt thông gió gắn sẵnDòng 75: Dòng 66: === Kinh tế ====== Kinh tế ========quạt==========quạt=====- ===Oxford===+ === Y học ===- =====N.=====+ [[Hình:Medical_ventilator.jpg|thumb|200px|right|Máy hô hấp nhân tạo]]- =====An appliance or aperture for ventilating a room etc.=====+ ===== Máy hô hấp nhân tạo =====- + - =====Med. = RESPIRATOR 2.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ - ===Y Sinh===+ - =====Nghĩa chuyên nghành=====+ - =====Máythở, máy trợ thở=====+ - + [[Thể_loại:Thông dụng]]- [[Category:Y Sinh]]+ [[Thể_loại:Cơ khí & công trình]]+ [[Thể_loại:Điện]]+ [[Thể_loại:Y Sinh]]+ [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]+ [[Thể_loại:Xây dựng]]Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
quạt thông gió
- built-in ventilator
- quạt thông gió gắn sẵn
- ceiling ventilator
- quạt thông gió trên trần
- centrifugal ventilator
- quạt thông gió ly tâm
- integral ventilator
- quạt (thông gió) gắn sẵn
- integral ventilator
- quạt (thông gió) tích hợp
- integral ventilator [fan]
- quạt thông gió gắn sẵn
- rotating ventilator
- quạt thông gió roto
- rotating ventilator
- quạt thông gió rôto
- stationary ventilator
- quạt thông gió cố định
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Điện | Y Sinh | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ