-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 21: Dòng 21: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng========tạp chí==========tạp chí======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====bản tin=====+ =====bản tin=====- =====báo=====+ =====báo=====- =====báo chí=====+ =====báo chí==========công giáo==========công giáo======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====báo=====+ =====báo=====- =====công báo=====+ =====công báo=====::[[London]] [[Gazette]]::[[London]] [[Gazette]]::Công báo Luân Đôn (Anh)::Công báo Luân Đôn (Anh)- =====nhật báo=====+ =====nhật báo=====::[[Lloyd's]] [[List]] [[and]] [[shipping]] [[Gazette]]::[[Lloyd's]] [[List]] [[and]] [[shipping]] [[Gazette]]::Nhật báo do công ty Lloyd's xuất bản::Nhật báo do công ty Lloyd's xuất bản- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=gazette gazette] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === Oxford===+ =====noun=====- =====N. & v.=====+ :[[publication]] , [[periodical]] , [[newspaper]] , [[journal]] , [[paper]]- =====N.=====+ - + - =====A newspaper,esp. the official one of anorganization or institution (University Gazette).=====+ - + - =====Hist. anews-sheet; aperiodicalpublication giving current events.=====+ - + - =====Brit. an official journal with a list of governmentappointments,bankruptcies,and other public notices (LondonGazette).=====+ - + - =====V.tr. Brit. announce or publish in an officialgazette.[F f. It. gazzetta f. gazeta,a Venetian small coin]=====+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ