• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (07:25, ngày 25 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 11: Dòng 11:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
    ===Toán & tin===
    -
    | __TOC__
    +
    =====tính toán=====
    -
    |}
    +
     
     +
     
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====trắc định=====
    =====trắc định=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====tính toán=====
    +
    =====tính toán=====
    =====ước tính=====
    =====ước tính=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====V.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Calculate, reckon, figure (out), work out, determine,ascertain, estimate: My accountant computed my income tax forthis year and told me that I was entitled to a refund.=====
    +
    =====verb=====
    -
    === Oxford===
    +
    :[[add up]] , [[cast up]] , [[cipher]] , [[count]] , [[count heads]] , [[count noses]] , [[cut ice]] , [[dope out ]]* , [[enumerate]] , [[figure]] , [[figure out]] , [[gauge]] , [[keep tabs]] , [[measure]] , [[rate]] , [[reckon]] , [[run down]] , [[size up]] , [[sum]] , [[take account of]] , [[take one]]’s measure , [[tally]] , [[tot]] , [[total]] , [[tote]] , [[tote up]] , [[cast]] , [[add]] , [[calculate]] , [[estimate]] , [[number]]
    -
    =====V.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====Tr. (often foll. by that + clause) reckon or calculate (anumber, an amount, etc.).=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[conjecture]] , [[guess]] , [[guesstimate]] , [[surmise]]
    -
    =====Intr. make a reckoning, esp. usinga computer.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]
    -
    =====Computability n. computable adj. computation n.[F computer or L computare (as com-, putare reckon)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=compute compute] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=compute&submit=Search compute] : amsglossary
    +
    -
    *[http://foldoc.org/?query=compute compute] : Foldoc
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /kəm´pju:t/

    Thông dụng

    Động từ

    Tính toán, ước tính

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    tính toán

    Xây dựng

    trắc định

    Kinh tế

    tính toán
    ước tính

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X