-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 9: Dòng 9: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====bóng=====+ =====bóng==========sáng==========sáng=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====Adj.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Gleaming,glowing,shimmering, glossy,shimmery,lustrous,glassy,radiant,bright,beaming,glistening,polished,burnished,glittering,dazzling,coruscating,twinkling,sparkling,scintillating,glinting,flashing,flashy,flickering,lambent,fulgent: She loves riding about in hershiny new car.=====+ =====adjective=====- === Oxford===+ :[[agleam]] , [[burnished]] , [[clear]] , [[gleaming]] , [[glossy]] , [[lustrous]] , [[polished]] , [[satiny]] , [[sheeny]] , [[slick]] , [[sparkling]] , [[sunny]] , [[beamy]] , [[brilliant]] , [[effulgent]] , [[incandescent]] , [[irradiant]] , [[lambent]] , [[lucent]] , [[luminous]] , [[radiant]] , [[refulgent]] , [[glassy]] , [[glistening]] , [[shining]] , [[beaming]] , [[bright]] , [[glaring]]- =====Adj.=====+ ===Từ trái nghĩa===- =====(shinier,shiniest) 1 having a shine; glistening;polished;bright.=====+ =====adjective=====- + :[[dark]] , [[dull]]- =====(of clothing, esp. the seat of trousersetc.) having the nap worn off.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - =====Shinily adv. shininess n.[SHINE]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=shiny shiny]: National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=shiny shiny]: Corporateinformation+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ