-
(Khác biệt giữa các bản)
(7 intermediate revisions not shown.) Dòng 9: Dòng 9: ::[[hare]] [[and]] [[hounds]]::[[hare]] [[and]] [[hounds]]::trò chơi chạy đuổi rắc giấy (một người chạy rắc giấy ở đằng sau, người khác theo vết giấy mà tìm)::trò chơi chạy đuổi rắc giấy (một người chạy rắc giấy ở đằng sau, người khác theo vết giấy mà tìm)+ ::[[if]] [[you]] [[run]] [[after]] [[two]] [[hares]] [[you]] [[will]] [[catch]] [[neither]]+ ::bắt cá hai tay, tuột ngay cả cặp+ ::[[to]] [[run]] [[with]] [[ the]] [[hare]] [[and]] [[run]] [[with]] [[ the]] [[hounds]]+ :: Theo cả hai bên,bắt cá hai tay- =====As mad as a March hare=====+ ::[[As]] [[mad]] [[as]] [[a]] [[March]] [[hare]]- =====Cuống lên như thỏ rừng vào mùa đi tơ; phát điên, hoá rồ=====+ ::Cuống lên như thỏ rừng vào mùa đi tơ; phát điên, hoá rồ- =====To run with the hare and to hunt with the hounds=====+ ::[[To]] [[run]] [[with]] [[the]] [[hare]] [[and]] [[to]] [[hunt]] [[with]] [[the]] [[hounds]]- =====Chơi với cả hai phe đang nghịch nhau=====+ ::Chơi với cả hai phe đang nghịch nhau::[[to]] [[raise]]/[[start]] [[a]] [[hare]]::[[to]] [[raise]]/[[start]] [[a]] [[hare]]::bất ngờ đưa ra một đề tài khiến đề tài chính bị xao lãng::bất ngờ đưa ra một đề tài khiến đề tài chính bị xao lãngDòng 25: Dòng 29: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kinh tế ====== Kinh tế ========thỏ rừng==========thỏ rừng=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=hare hare] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === Oxford===+ =====adjective=====- =====N. & v.=====+ :[[leporid]] , [[leporine]]- =====N.=====+ =====noun=====- + :[[coney]] , [[lagomorph]] , [[leveret]]- =====Any of various mammals of the family Leporidae,esp. Lepus europaeus, like a large rabbit, with tawny fur, longears, short tail, and hind legs longer than forelegs, inhabitingfields, hills, etc.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + - =====(in full electric hare) a dummy harepropelled by electricity, used in greyhound racing.=====+ - + - =====V.intr.run with great speed.=====+ - + - =====Hare and hounds a paperchase.hare-brained rash,wild. hare's-foot (in full hare's-footclover) a clover,Trifolium arvense, with soft hair around theflowers. run with the hare and hunt with the hounds try toremain on good terms with both sides. start a hare raise atopic of conversation.[OE hara f. Gmc]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
(động vật học) thỏ rừng
- first catch your hare then cook him
- (tục ngữ) chưa đẻ chớ vội đặt tên, chưa có trong tay đừng nên nói chắc
- hare and hounds
- trò chơi chạy đuổi rắc giấy (một người chạy rắc giấy ở đằng sau, người khác theo vết giấy mà tìm)
- if you run after two hares you will catch neither
- bắt cá hai tay, tuột ngay cả cặp
- to run with the hare and run with the hounds
- Theo cả hai bên,bắt cá hai tay
- Cuống lên như thỏ rừng vào mùa đi tơ; phát điên, hoá rồ
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ