• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (17:06, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 6: Dòng 6:
    =====Sự thèm muốn, lòng khao khát=====
    =====Sự thèm muốn, lòng khao khát=====
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====(usu. foll. by for) a strong desire or longing.=====
     
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=craving craving] : Corporateinformation
    +
    =====noun=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    :[[appetite]] , [[appetition]] , [[hankering]] , [[hunger]] , [[hurting]] , [[itch ]]* , [[longing]] , [[lust]] , [[munchies]] , [[need]] , [[passion]] , [[thirst]] , [[urge]] , [[yearning]] , [[yen ]]* , [[appetence]] , [[appetency]] , [[itch]] , [[wish]] , [[yen]] , [[desideration]] , [[desideratum]] , [[entreaty]] , [[hungering]] , [[pica]] , [[supplication]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[dislike]] , [[distaste]] , [[hate]] , [[indifference]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /'kreiviŋ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự thèm muốn, lòng khao khát

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X