• (Khác biệt giữa các bản)
    (Tham khảo)
    Hiện nay (08:05, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 10: Dòng 10:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    === Xây dựng===
    -
    |}
    +
    =====phụ lục [bản phụ lục]=====
     +
     
    === Y học===
    === Y học===
    =====ruột thừa (ruột dư)=====
    =====ruột thừa (ruột dư)=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====phụ lục=====
    +
    =====phụ lục=====
    -
    =====phụ vào=====
    +
    =====phụ vào=====
    =====thêm vào=====
    =====thêm vào=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====phụ lục (sách)=====
    +
    =====phụ lục (sách)=====
    =====phần phụ đính (văn kiện)=====
    =====phần phụ đính (văn kiện)=====
    -
    ===== Tham khảfo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=appendix appendix] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    === Oxford===
    +
    :[[addendum]] , [[addition]] , [[adjunct]] , [[appendage]] , [[appurtenance]] , [[attachment]] , [[codicil]] , [[excursus]] , [[index]] , [[notes]] , [[postscript]] , [[rider]] , [[sample]] , [[supplement]] , [[table]] , [[verification]] , [[epilogue]] , [[organ]]
    -
    =====N.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Kinh tế]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
    =====(pl. appendices; appendixes) 1 (in full vermiform appendix)Anat. a small outgrowth of tissue forming a tube-shaped sacattached to the lower end of the large intestine.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Subsidiarymatter at the end of a book or document. [L appendix -icis f.appendere APPEND]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /ə'pendiks/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều là .appendices /”'pendiksiz/

    Phụ lục
    (y học) ruột thừa ( (cũng) vermiform appendix)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    phụ lục [bản phụ lục]

    Y học

    ruột thừa (ruột dư)

    Kỹ thuật chung

    phụ lục
    phụ vào
    thêm vào

    Kinh tế

    phụ lục (sách)
    phần phụ đính (văn kiện)

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X