• (Khác biệt giữa các bản)
    (phiên âm)
    Hiện nay (15:31, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">ʤaib</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">ʤaib</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    Dòng 11: Dòng 11:
    ::[[words]] [[and]] [[actions]] [[do]] [[not]] [[jibe]]
    ::[[words]] [[and]] [[actions]] [[do]] [[not]] [[jibe]]
    ::lời nói và việc làm không đi đôi với nhau
    ::lời nói và việc làm không đi đôi với nhau
    -
    [[Category:Thông dụng]]
    +
    [[Category:Thông dụng]]
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[accord]] , [[conform]] , [[correspond]] , [[dovetail]] , [[fit]] , [[fit in]] , [[go]] , [[harmonize]] , [[match]] , [[resemble]] , [[square]] , [[tally]] , [[check]] , [[chime]] , [[comport with]] , [[consist]] , [[gibe]] , ([[colloq]].) agree , [[agree]] , [[mesh]] , [[shift]] , [[tack]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[clash]] , [[disagree]]

    Hiện nay

    /ʤaib/

    Thông dụng

    Danh từ & động từ (như) .gibe

    Nội động từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) phù hợp, hoà hợp, đi đôi với nhau
    words and actions do not jibe
    lời nói và việc làm không đi đôi với nhau

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    verb
    clash , disagree

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X