-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa nghĩa của từ)n (Bổ sung Cutting edge)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - ==Nghĩa thường==+ == Thông dụng ==- =====hiện đại=====+ =====lưỡi dao sắc bén (nghĩa đen)=====- =====quan trọng=====+ =====vượt xa mọi người khác trong một lãnh vực nào đó (nghĩa bóng)=====- + == Toán & tin ==== Toán & tin ==- =====cạnh bên==========cạnh bên=====- =====giá đỡ chân==========giá đỡ chân======== Xây dựng====== Xây dựng========cạch bên==========cạch bên=====- =====cạch cắt==========cạch cắt=====- =====cạnh sắc lưỡi cắt==========cạnh sắc lưỡi cắt=====- =====chân vát (giếng chìm)==========chân vát (giếng chìm)=====- =====giá đỡ chân (giếng chìm)==========giá đỡ chân (giếng chìm)======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========cạnh cắt==========cạnh cắt=====- =====lưỡi cắt==========lưỡi cắt=====- ''Giải thích EN'': [[The]] [[edge]] [[of]] [[the]] [[tool]] [[that]] [[makes]] [[contact]] [[with]] [[the]] [[workpiece]] [[during]] [[a]] [[machining]] [[operation]].''Giải thích EN'': [[The]] [[edge]] [[of]] [[the]] [[tool]] [[that]] [[makes]] [[contact]] [[with]] [[the]] [[workpiece]] [[during]] [[a]] [[machining]] [[operation]].- ''Giải thích VN'': Lưỡi của dao tiếp xúc với bán thành phẩm trong công đoạn sản xuất.''Giải thích VN'': Lưỡi của dao tiếp xúc với bán thành phẩm trong công đoạn sản xuất.::active-cutting [[edge]]::active-cutting [[edge]]Dòng 69: Dòng 59: ::lưỡi cắt làm việc phụ::lưỡi cắt làm việc phụ=====lưỡi dao==========lưỡi dao=====- =====mép cắt==========mép cắt=====- - == Tham khảo chung ==- - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=cutting%20edge cutting edge] : National Weather Service- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=cutting%20edge cutting edge] : Corporateinformation- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=cutting%20edge cutting edge] : Chlorine Online- - [[Thể_loại:Xây dựng]]Hiện nay
Toán & tin
Kỹ thuật chung
lưỡi cắt
Giải thích EN: The edge of the tool that makes contact with the workpiece during a machining operation. Giải thích VN: Lưỡi của dao tiếp xúc với bán thành phẩm trong công đoạn sản xuất.
- active-cutting edge
- lưỡi cắt chính
- active-cutting edge
- lưỡi cắt chủ động
- active-cutting edge
- lưỡi cắt làm việc
- cross drill bit cutting edge
- lưỡi cắt mũi khoan hình chữ thập
- detachable drill bit cutting edge
- lưới cắt mũi khoan
- drill bit cutting edge
- lưỡi cắt mũi khoan
- forged drill bit cutting edge
- lưỡi cắt mũi khoan rèn
- hard metal drill bit cutting edge
- lưỡi cắt mũi khoan kim loại cứng
- major-cutting edge
- lưỡi cắt chính
- major-cutting edge
- lưỡi cắt chủ động
- major-cutting edge
- lưỡi cắt làm việc
- minor cutting edge
- lưỡi cắt phụ
- working cutting edge
- lưới cắt chính
- working cutting edge
- lưỡi cắt chủ động
- working cutting-edge angle
- góc lưỡi cắt làm việc
- working cutting-edge inclination
- độ nghiêng lưỡi cắt làm việc
- working cutting-edge normal plane
- mặt phẳng lưỡi cắt làm việc chuẩn
- working cutting-edge plane
- mặt phẳng lưỡi cắt làm việc
- working major cutting edge
- lưỡi cắt làm việc chính
- working minor cutting edge angle
- góc lưỡi cắt làm việc phụ
- working minor-cutting edge
- lưỡi cắt làm việc phụ
mép cắt
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ