• (Khác biệt giữa các bản)
    (sửa lỗi)
    Hiện nay (20:04, ngày 25 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 20: Dòng 20:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    ===Cơ - Điện tử===
    -
    |}
    +
    [[Image:Underline.jpg|200px|đường gạch dưới, đường gạch chân, (v) gạch chân]]
    -
    === Toán & tin ===
    +
    =====đường gạch dưới, đường gạch chân, (v) gạch chân=====
    -
    =====đường gạch dưới=====
    +
     
     +
    ===Toán & tin===
     +
    =====(sự) gạch dưới // nhấn mạch=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====đường gạch chân=====
    =====đường gạch chân=====
    Dòng 39: Dòng 41:
    =====nhấn mạnh=====
    =====nhấn mạnh=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=underline underline] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Oxford===
    +
    =====verb=====
    -
    =====V. & n.=====
    +
    :[[accentuate]] , [[bracket]] , [[call attention to]] , [[caption]] , [[check off]] , [[draw attention to]] , [[feature]] , [[give emphasis]] , [[highlight]] , [[indicate]] , [[interlineate]] , [[italicize]] , [[play up]] , [[point to]] , [[point up]] , [[rule]] , [[stress]] , [[underscore]] , [[accent]] , [[ascent]] , [[emphasize]] , [[mark]]
    -
    =====V.tr.=====
    +
    [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
    -
     
    +
    -
    =====Draw a line under (a word etc.) to giveemphasis or draw attention or indicate italic or other specialtype.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Emphasize, stress.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A line drawn under a wordetc.=====
    +
    -
    =====A caption below an illustration.=====
    +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]

    Hiện nay

    /¸ʌndə´lain/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đường gạch dưới, nét gạch dưới (một chữ trong văn bản)
    (sân khấu) dòng quảng cáo (dưới một bức tranh quảng cáo kịch)
    ( số nhiều) tờ lồng; dòng kẻ (để viết giấy pơ-luya)
    Dòng đề, dòng thuyết minh (dưới bức tranh; bức vẽ)

    ngoại động từ (như) underscore

    Gạch dưới (một chữ trong văn bản)
    to underlinen a sentence
    gạch dưới một câu
    Tăng cường (một thái độ, một tình huống..); nhấn mạnh

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    đường gạch dưới, đường gạch chân, (v) gạch chân

    Toán & tin

    (sự) gạch dưới // nhấn mạch

    Kỹ thuật chung

    đường gạch chân
    gạch chân
    gạch dưới
    de-underline
    bỏ gạch dưới
    underline statement
    câu lệnh gạch dưới

    Kinh tế

    gạch dưới
    nhấn mạnh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X