-
(Khác biệt giữa các bản)(undo)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 14: Dòng 14: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ ===Toán & tin===- | __TOC__+ - |}+ - ===Cơ - Điện tử===+ - =====(v) làm cân bằng, làm ngang bằng, hiệu chỉnh=====+ - + - === Kỹ thuật chung===+ =====làm cân bằng==========làm cân bằng=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- =====V.=====- =====Regularize, even up, square, balance, equate, match,standardize, (make) equal: Equalize the amounts of liquid inall the containers.=====- === Oxford===- =====V.=====- =====(also -ise) 1 tr. & intr. make or become equal.=====- =====Intr.reach one's opponent's score in a game, after being behind.=====- =====Equalization n.=====+ === Xây dựng===+ =====làm cân bằng, làm ngang bằng, hiệu chỉnh=====- ==Tham khảo chung==+ ===Cơ - Điện tử===+ =====(v) làm cân bằng, làm ngang bằng, hiệu chỉnh=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=equalize equalize] : National Weather Service+ === Kỹ thuật chung ===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=equalize equalize] : Corporateinformation+ =====làm cân bằng=====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=equalize equalize] :Chlorine Online+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[adjust]] , [[commeasure]] , [[communize]] , [[compare]] , [[coordinate]] , [[democratize]] , [[emulate]] , [[equal]] , [[equate]] , [[establish]] , [[even]] , [[even up]] , [[handicap]] , [[level]] , [[match]] , [[parallel]] , [[regularize]] , [[rival]] , [[smooth]] , [[socialize]] , [[square]] , [[standardize]] , [[trim]] , [[counterbalance]] , [[stabilize]] , [[steady]] , [[balance]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[disproportion]] , [[imbalance]] , [[unmatch]] , [[vary]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- adjust , commeasure , communize , compare , coordinate , democratize , emulate , equal , equate , establish , even , even up , handicap , level , match , parallel , regularize , rival , smooth , socialize , square , standardize , trim , counterbalance , stabilize , steady , balance
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ