-
(Khác biệt giữa các bản)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">mat</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">mæt</font>'''/=======Thông dụng====Thông dụng==Dòng 25: Dòng 25: =====Bện tết (thừng, tóc...)==========Bện tết (thừng, tóc...)=====- ===hìnhthái từ===+ ===Hình thái từ===*V-ing: [[matting]]*V-ing: [[matting]]*V-ed: [[matted]]*V-ed: [[matted]]==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử========đệm, miếng lót==========đệm, miếng lót======== Xây dựng====== Xây dựng===- =====chiếu đệm=====+ =====chiếu đệm=====''Giải thích EN'': [[The]] [[surface]] [[of]] [[steel]] [[or]] [[concrete]] [[positioned]] [[below]] [[a]] [[post]].''Giải thích EN'': [[The]] [[surface]] [[of]] [[steel]] [[or]] [[concrete]] [[positioned]] [[below]] [[a]] [[post]].Dòng 43: Dòng 41: ''Giải thích VN'': Bề mặt của thép hoặc bê tông đặt dưới cột trụ.''Giải thích VN'': Bề mặt của thép hoặc bê tông đặt dưới cột trụ.- =====thảm cách ly=====+ =====thảm cách ly==========tấm lót bông==========tấm lót bông=====Dòng 49: Dòng 47: =====không láng bóng==========không láng bóng======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====không bóng=====+ =====không bóng=====- =====đệm=====+ =====đệm=====- =====đệm bông=====+ =====đệm bông=====- =====đục=====+ =====đục=====- =====làm mờ=====+ =====làm mờ=====- =====làm xỉn=====+ =====làm xỉn=====- =====lưới=====+ =====lưới=====- =====lưới cốt thép=====+ =====lưới cốt thép=====- =====bản đế=====+ =====bản đế=====- =====miếng lót=====+ =====miếng lót=====- =====mờ=====+ =====mờ=====- =====móng rời=====+ =====móng rời=====- =====phớt=====+ =====phớt==========tấm lót==========tấm lót=====- ===== Tham khảo =====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=mat mat] : Corporateinformation- ===== Tham khảo =====- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=mat&searchtitlesonly=yes mat] : bized=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====dán lại=====+ =====dán lại=====- =====dính lại=====+ =====dính lại==========gắn lại==========gắn lại=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[dim]] , [[flat]] , [[lackluster]] , [[lusterless]]+ =====verb=====+ :[[border]] , [[carpet]] , [[cushion]] , [[doily]] , [[entangle]] , [[felt together]] , [[interweave]] , [[pad]] , [[rug]] , [[snarl]] , [[tatami]] , [[twist]]Hiện nay
Chuyên ngành
Xây dựng
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
