-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 25: Dòng 25: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ === Xây dựng===- |}+ =====tháo dỡ [sự tháo dỡ]=====+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử========Sự tháo đi, sự dời đi, việc di chuyển==========Sự tháo đi, sự dời đi, việc di chuyển=====Dòng 33: Dòng 34: === Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu========sự tháo đi==========sự tháo đi=====- ===== Tham khảo =====+ ===Toán & tin===- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=removal removal] : Chlorine Online+ =====sự bỏ đi, sự khử, sự loại=====- === Toán & tin ===+ - =====sự bỏ, sựxóa=====+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====loại bỏ (thanh ghép)=====+ =====loại bỏ (thanh ghép)=====- =====sự cắt bỏ=====+ =====sự cắt bỏ=====- =====sự chuyển dịch=====+ =====sự chuyển dịch=====- =====sự dịch chuyển=====+ =====sự dịch chuyển=====- =====sự di chuyển đi=====+ =====sự di chuyển đi=====- =====sự dời đi=====+ =====sự dời đi=====- =====sự loại bỏ=====+ =====sự loại bỏ=====::[[auto]] [[removal]]::[[auto]] [[removal]]::sự loại bỏ tự động::sự loại bỏ tự độngDòng 65: Dòng 64: ::[[sludge]] [[removal]]::[[sludge]] [[removal]]::sự loại bỏ bùn cặn::sự loại bỏ bùn cặn- =====sự loại trừ=====+ =====sự loại trừ=====- =====sự tách ra=====+ =====sự tách ra=====- =====sự tách rời=====+ =====sự tách rời=====- =====sự tháo dỡ=====+ =====sự tháo dỡ=====::[[form]] [[removal]]::[[form]] [[removal]]::sự tháo dỡ ván khuôn::sự tháo dỡ ván khuôn::[[removal]] [[of]] [[formwork]]::[[removal]] [[of]] [[formwork]]::sự tháo dỡ ván khuôn::sự tháo dỡ ván khuôn- ===== Tham khảo =====- *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=removal&x=0&y=0 removal] : semiconductorglossary=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====bãi chức=====+ =====bãi chức=====- =====bài trừ=====+ =====bài trừ=====- =====di chuyển=====+ =====di chuyển=====::[[removal]] [[expenses]]::[[removal]] [[expenses]]::chi phí di chuyển::chi phí di chuyển- =====dời đi=====+ =====dời đi=====- =====dọn đi=====+ =====dọn đi=====- =====sa thải=====+ =====sa thải=====- =====sự cách chức=====+ =====sự cách chức=====- =====sự dời chỗ=====+ =====sự dời chỗ=====- =====sự dọn nhà, dời chỗ ở=====+ =====sự dọn nhà, dời chỗ ở=====- =====sự loại bỏ=====+ =====sự loại bỏ=====::[[ash]] [[removal]]::[[ash]] [[removal]]::sự loại bỏ tro::sự loại bỏ tro::[[cracklings]] [[removal]]::[[cracklings]] [[removal]]::sự loại bỏ tóp mỡ::sự loại bỏ tóp mỡ- =====sự tẩy trừ=====+ =====sự tẩy trừ=====- =====sự tháo=====+ =====sự tháo=====::[[condensed]] [[water]] [[removal]]::[[condensed]] [[water]] [[removal]]::sự tháo nước ngưng tụ::sự tháo nước ngưng tụ- =====thải hồi=====+ =====thải hồi=====- =====vận chuyển=====+ =====vận chuyển=====::[[removal]] [[expenses]]::[[removal]] [[expenses]]::phí vận chuyển::phí vận chuyển- =====việc di chuyển=====+ =====việc di chuyển=====- =====việc điều tiết chuyển=====+ =====việc điều tiết chuyển=====- =====việc dọn đi=====+ =====việc dọn đi==========việc sa thải==========việc sa thải=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=removal removal] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[move]] , [[relocation]] , [[remotion]] , [[clearance]] , [[eradication]] , [[liquidation]] , [[purge]] , [[riddance]]- =====Elimination, removing, eradication, taking away:Theremoval of the wallpaper revealed that the plaster underneathwas in very poor condition. 2 extermination,murder,elimination,killing,slaying, assassination, execution,liquidation,eradication, massacre, slaughter,purge,doing awaywith, Slang bumping off, rubbing out, doing in, US rub-out,wasting: The removal of the finance minister was accomplishedby the secret police. 3 dismissal, transfer, transference,transferral, shifting, discharge, throwing over, throwing out,deposition, unseating, dethroning, dethronement, displacement,expulsion, ouster, ousting,riddance, purge, Colloq firing,sacking: The company functions better since the removal of theformer chairman.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- + - =====Move, transfer, departure, moving: Herremoval to a branch office was requested by top management.=====+ - + - =====Moving, house-moving: We hired a removal van when we moved toShropshire.=====+ - === Oxford===+ - =====N.=====+ - =====The act or an instance of removing; the process of beingremoved.=====+ - + - =====The transfer of furniture and other contents onmoving house.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- move , relocation , remotion , clearance , eradication , liquidation , purge , riddance
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ