-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- ====='''<font color="red">/tæmp/</font>'''=========='''<font color="red">/tæmp/</font>'''=====- - ==Thông dụng====Thông dụng=====Ngoại động từ======Ngoại động từ===- =====Nhét, nhồi (thuốc lá vào tẩu...)==========Nhét, nhồi (thuốc lá vào tẩu...)=====- =====Đầm, nện==========Đầm, nện=====::[[to]] [[tamp]] [[the]] [[ground]]::[[to]] [[tamp]] [[the]] [[ground]]::đầm đất::đầm đất- ===Hình Thái Từ======Hình Thái Từ===*Ved : [[Tamped]]*Ved : [[Tamped]]*Ving: [[Tamping]]*Ving: [[Tamping]]- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ {|align="right"- | __TOC__+ | __TOC__|}|}===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử========(v) lèn, đầm, nện==========(v) lèn, đầm, nện=====- === Xây dựng====== Xây dựng===- =====nện chặt=====+ =====nện chặt=====- + =====đầm, nện, lèn==========đầm, nện, lèn======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====búa đầm=====+ =====búa đầm=====- + =====búa đóng cọc=====- =====búa đóng cọc=====+ =====nén=====- + =====nện=====- =====nén=====+ =====đầm=====- + =====đầm chặt=====- =====nện=====+ =====đầm, bao phủ=====- + - =====đầm=====+ - + - =====đầm chặt=====+ - + - =====đầm, bao phủ=====+ - + ''Giải thích EN'': [[1]]. [[to]] [[pound]] [[earth]] [[in]] [[order]] [[to]] [[settle]] [[or]] [[compress]] it.to [[pound]] [[earth]] [[in]] [[order]] [[to]] [[settle]] [[or]] [[compress]] it.2. [[to]] [[place]] [[materials]] [[over]] [[a]] [[blasting]] [[charge]] [[to]] [[contain]] [[and]] [[intensify]] [[the]] [[explosion]].to [[place]] [[materials]] [[over]] [[a]] [[blasting]] [[charge]] [[to]] [[contain]] [[and]] [[intensify]] [[the]] [[explosion]].''Giải thích EN'': [[1]]. [[to]] [[pound]] [[earth]] [[in]] [[order]] [[to]] [[settle]] [[or]] [[compress]] it.to [[pound]] [[earth]] [[in]] [[order]] [[to]] [[settle]] [[or]] [[compress]] it.2. [[to]] [[place]] [[materials]] [[over]] [[a]] [[blasting]] [[charge]] [[to]] [[contain]] [[and]] [[intensify]] [[the]] [[explosion]].to [[place]] [[materials]] [[over]] [[a]] [[blasting]] [[charge]] [[to]] [[contain]] [[and]] [[intensify]] [[the]] [[explosion]].- ''Giải thích VN'': 1. Dùng để nén hoặc ép bề mặt của đất để làm nền. 2. Phủ bạt hay một loại vật liệu nào đó lên vùng nổ để thu được sản phẩm và làm giảm đi tiếng nổ tại vùng nổ.''Giải thích VN'': 1. Dùng để nén hoặc ép bề mặt của đất để làm nền. 2. Phủ bạt hay một loại vật liệu nào đó lên vùng nổ để thu được sản phẩm và làm giảm đi tiếng nổ tại vùng nổ.- + =====đập=====- =====đập=====+ =====nhồi (chặt)=====- + - =====nhồi (chặt)=====+ - + =====lèn==========lèn======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====đổ đầy=====+ =====đổ đầy=====- + =====nhồi==========nhồi=====- ===== Tham khảo =====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=tamp tamp] : Corporateinformation- === Oxford===- =====V.tr.=====- =====Pack (a blast-hole) full of clay etc. to get the fullforce of an explosion.=====- - =====Ram down (road material etc.).=====- =====Tamper n. tamping n. (in sense 1). [perh. back-form. f. Ftampin (var. of TAMPION, taken as = tamping]=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đầm, bao phủ
Giải thích EN: 1. to pound earth in order to settle or compress it.to pound earth in order to settle or compress it.2. to place materials over a blasting charge to contain and intensify the explosion.to place materials over a blasting charge to contain and intensify the explosion. Giải thích VN: 1. Dùng để nén hoặc ép bề mặt của đất để làm nền. 2. Phủ bạt hay một loại vật liệu nào đó lên vùng nổ để thu được sản phẩm và làm giảm đi tiếng nổ tại vùng nổ.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ