• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Thông dụng== =====Forecast.===== ::Dự báo thời tiết ::A weather forecast. == Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====forecast===== =====forec...)
    Hiện nay (10:24, ngày 8 tháng 5 năm 2013) (Sửa) (undo)
    (..)
     
    Dòng 2: Dòng 2:
    =====Forecast.=====
    =====Forecast.=====
    -
    ::[[Dự]] [[báo]] [[thời]] [[tiết]]
    +
    ::[[Dự báo thời tiết]]
    ::A weather forecast.
    ::A weather forecast.

    Hiện nay

    Thông dụng

    Forecast.
    Dự báo thời tiết
    A weather forecast.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    forecast
    foreign-invested project
    Predicted (P)
    prediction
    prognosis
    prognostic

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    forecast
    forecasting
    projection

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X