-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sứ; đồ sứ===== =====( định ngữ) sứ, bằng sứ; (nghĩa bóng) mỏng manh, dễ vỡ=====...)(^^)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'pɔ:slin</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 20: Dòng 12: == Hóa học & vật liệu==== Hóa học & vật liệu==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====sứ=====+ =====sứ=====''Giải thích EN'': [[A]] [[hard]], [[white]], [[translucent]], [[nonporous]] [[ceramic]] [[material]] [[composed]] [[primarily]] [[of]] [[kaolin]], [[feldspar]], [[and]] [[quartz]] [[fired]] [[first]] [[at]] [[a]] [[low]] [[temperature]] [[and]] [[then]] [[fired]] [[again]] [[at]] [[a]] [[very]] [[high]] [[temperature]].''Giải thích EN'': [[A]] [[hard]], [[white]], [[translucent]], [[nonporous]] [[ceramic]] [[material]] [[composed]] [[primarily]] [[of]] [[kaolin]], [[feldspar]], [[and]] [[quartz]] [[fired]] [[first]] [[at]] [[a]] [[low]] [[temperature]] [[and]] [[then]] [[fired]] [[again]] [[at]] [[a]] [[very]] [[high]] [[temperature]].Dòng 28: Dòng 20: == Y học==== Y học==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====sứ (trong nha khoa)=====+ =====sứ (trong nha khoa)======= Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành===- =====đồ sứ=====- - =====vật cách điện=====- - == Oxford==- ===N.===- - =====A hard vitrified translucent ceramic.=====- - =====Objects made ofthis.=====- =====Porcellaneous adj. porcellanous adj. [F porcelaine cowrie,porcelain f. It. porcellana f. porcella dimin. of porca sow (acowrie being perh. likened to a sow's vulva) f. L porca fem. ofporcus pig]=====+ =====đồ sứ=====- ==Tham khảo chung==+ =====vật cách điện=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=porcelain porcelain]:National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=porcelain porcelain]: Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[ceramic]] , [[china]] , [[crackleware]] , [[earthenware]]+ [[Thể_loại:Xây dựng]]Hiện nay
Hóa học & vật liệu
sứ
Giải thích EN: A hard, white, translucent, nonporous ceramic material composed primarily of kaolin, feldspar, and quartz fired first at a low temperature and then fired again at a very high temperature.
Giải thích VN: Vật liệu gốm cứng, màu trắng, đục và không xốp, được tạo thành chủ yếu từ cao lanh, khoáng chất fenspat và thạch anh, lúc đầu nung ở nhiệt độ thấp, sau đó được nung lại ở nhiệt độ rất cao.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ