-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm nghĩa mới)n (Thêm nghĩa địa chất)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 9: Dòng 9: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình========khối tựa vai đập==========khối tựa vai đập=====Dòng 18: Dòng 16: === Ô tô====== Ô tô========vết tiếp xúc==========vết tiếp xúc=====- =====Điểm dừng======== Toán & tin ====== Toán & tin ========áp lực treo trục==========áp lực treo trục=====Dòng 39: Dòng 36: =====mố (cầu)==========mố (cầu)=====+ + =====mố trụ==========mố biên==========mố biên=====Dòng 117: Dòng 116: ::trụ chống cầu::trụ chống cầu=====trụ đỡ==========trụ đỡ=====- ===Oxford===+ ===Địa chất===- =====N.=====+ =====chân vòm, giới hạn, chỗ tiếp giáp, tường chống=====- =====The lateral supporting structure of a bridge, arch, etc.2 the point of junction between such a support and the thingsupported.=====+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- [[Thể_loại:Thông dụng]]+ =====noun=====- [[Thể_loại:Cơ khí & công trình]]+ :[[arch end]] , [[bridge end]] , [[end piece]] , [[jutting piece]] , [[support]] , [[vault end]]- [[Thể_loại:Ô tô]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Toán & tin]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Địa chất]]- [[Thể_loại:Toán & tin]]+ - [[Thể_loại:Xây dựng]]+ - [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]+ - [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Ô tô | Toán & tin | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Địa chất
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ