• (Khác biệt giữa các bản)
    (sửa lỗi)
    Hiện nay (15:57, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 16: Dòng 16:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====bàn tời=====
    =====bàn tời=====
    -
    ===== Tham khảo =====
     
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=gig gig] : Corporateinformation
     
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    =====cái xiên=====
    =====cái xiên=====
    =====xiên cá=====
    =====xiên cá=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[appearance]] , [[concert]] , [[employment]] , [[engagement]] , [[job]] , [[performance]] , [[recital]] , [[appointment]] , [[berth]] , [[billet]] , [[office]] , [[place]] , [[situation]] , [[slot]] , [[spot]]

    Hiện nay

    /gig/

    Thông dụng

    Danh từ

    Xe độc mã hai bánh
    (hàng hải) xuồng nhỏ dành riêng cho thuyền trưởng
    Hợp đồng thuê ban nhạc biểu diễn
    Cái xiên đâm cá

    Ngoại động từ

    Đâm (cá) bằng xiên

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    bàn tời

    Kinh tế

    cái xiên
    xiên cá

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X