• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (20:48, ngày 18 tháng 5 năm 2010) (Sửa) (undo)
    (vỗ tay)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 9: Dòng 9:
    ::[[to]] [[win]] [[the]] [[applause]] [[of]]...
    ::[[to]] [[win]] [[the]] [[applause]] [[of]]...
    ::được... hoan nghênh
    ::được... hoan nghênh
     +
    =====[[burst]] [[of]] [[applause]]=====
     +
    tràng pháo tay
    =====Sự tán thành=====
    =====Sự tán thành=====
    -
     
    +
    ===Động từ===
     +
    =====Vỗ tay=====
    ==Các từ liên quan==
    ==Các từ liên quan==

    Hiện nay

    /ə´plɔ:z/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tiếng vỗ tay khen ngợi; sự hoan nghênh, sự tán thưởng
    to be greeted with applause
    được chào bằng tràng vỗ tay
    to win the applause of...
    được... hoan nghênh
    burst of applause

    tràng pháo tay

    Sự tán thành

    Động từ

    Vỗ tay

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X