-
(Khác biệt giữa các bản)(vỗ tay)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 9: Dòng 9: ::[[to]] [[win]] [[the]] [[applause]] [[of]]...::[[to]] [[win]] [[the]] [[applause]] [[of]]...::được... hoan nghênh::được... hoan nghênh+ =====[[burst]] [[of]] [[applause]]=====+ tràng pháo tay=====Sự tán thành==========Sự tán thành=====- + ===Động từ===+ =====Vỗ tay=======Các từ liên quan====Các từ liên quan==Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- acclaim , acclamation , accolade , approbation , big hand , bring down the house , cheering , cheers , commendation , eulogizing , hand , hand-clapping , hurrahs , kudos , laudation , ovation , plaudits , praise , rooting , round , standing ovation , plaudit , celebration , compliment , encomium , eulogy , panegyric ,
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ