-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 11: Dòng 11: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==+ ===Toán & tin===+ =====tính toán=====+ === Xây dựng====== Xây dựng===Dòng 26: Dòng 29: :[[conjecture]] , [[guess]] , [[guesstimate]] , [[surmise]]:[[conjecture]] , [[guess]] , [[guesstimate]] , [[surmise]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- add up , cast up , cipher , count , count heads , count noses , cut ice , dope out * , enumerate , figure , figure out , gauge , keep tabs , measure , rate , reckon , run down , size up , sum , take account of , take one’s measure , tally , tot , total , tote , tote up , cast , add , calculate , estimate , number
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Kinh tế | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ