-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 3: Dòng 3: ==Thông dụng====Thông dụng==- =====Tính từ=====+ ===Tính từ===+ =====Làm chán nản, làm thất vọng, làm ngã lòng; làm buồn rầu, làm buồn phiền, làm phiền muộn==========Làm chán nản, làm thất vọng, làm ngã lòng; làm buồn rầu, làm buồn phiền, làm phiền muộn=====Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- black , bleak , daunting , dejecting , disheartening , dismal , dispiriting , distressing , dreary , funereal , gloomy , heartbreaking , hopeless , joyless , melancholic , melancholy , mournful , oppressive , sad , saddening , somber , blue , cheerless , upsetting
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ