-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa đổi)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 4: Dòng 4: ===Tính từ======Tính từ===- =====(thông tục) không bối rối, không lúngtúnh, điềm tĩnh, bình tĩnh, vẫn bình thường (trong một cuộc khủng hoảng); lạnh lùng=====+ =====(thông tục) không bối rối, không lúng túng, điềm tĩnh, bình tĩnh, vẫn bình thường (trong một cuộc khủng hoảng); lạnh lùng=====+ ::[[a]] [[busy]] [[manager]] [[needs]] [[a]] [[completely]] [[unflappable]] [[secretary]]::[[a]] [[busy]] [[manager]] [[needs]] [[a]] [[completely]] [[unflappable]] [[secretary]]::một giám đốc bận rộn cần có một thư ký hoàn toàn điềm tĩnh::một giám đốc bận rộn cần có một thư ký hoàn toàn điềm tĩnh- ==Các từ liên quan====Các từ liên quan==Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- collected , composed , deliberate , disimpassioned , easy , impassive , imperturbable , level-headed , nonchalant , relaxed , self-possessed , unruffled , calm , cool-headed , detached , even , even-tempered , possessed , cool , serene , unexcitable
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ