-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - + =====/'''<font color="red">ˈpɑː.lənt s</font>'''/=====- + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ {{Phiên âm}}{{Phiên âm}}<!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- argot , colloquialism , dialect , diction , expression , idiosyncrasy , jargon , language , lingo * , localism , locution , patois , phrase , provincialism , set phrase , speech , street talk , talk , tongue , vernacular , phraseology , phrasing , verbalism , wordage , conversation , idiom , lingo , verbiage
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ