-
(Khác biệt giữa các bản)(sua)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">[i´li:t]</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">i´li:t</font>'''/=====Dòng 8: Dòng 8: =====thành phần tinh túy, ưu tú, cao cấp==========thành phần tinh túy, ưu tú, cao cấp=====- ::[[the]] [[intellectual]] [[elite]]s[[of]] [[the]] [[country]]=====+ ::[[the]] [[intellectual]] [[elite]] [[of]] [[the]] [[country]]- ::thành phần trí thức ưu tú của đất nước======+ ::thành phần trí thức ưu tú của đất nước- === Tính từ ===+ =====người giỏi nhất, kiệt suất nhất (trong 1 nhóm)=====- =====(đội quân) tinh nhuệ, (thành phần xã hội, giai cấp) ưu tú=====+ + === Tính từ (không so sánh được)===+ =====(đội quân) tinh nhuệ, (thành phần xã hội, giai cấp) ưu tú, (hàng hoá) cao cấp, xa xỉ=====+ :: [[elite]] [[goods]]+ :: hàng hoá cao cấp/xa xỉHiện nay
Thông dụng
Danh từ
thành phần tinh túy, ưu tú, cao cấp
- the intellectual elite of the country
- thành phần trí thức ưu tú của đất nước
Tính từ (không so sánh được)
(đội quân) tinh nhuệ, (thành phần xã hội, giai cấp) ưu tú, (hàng hoá) cao cấp, xa xỉ
- elite goods
- hàng hoá cao cấp/xa xỉ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- aristocratic , choice , cool * , crack * , elect , exclusive , gilt-edged , greatest , noble , out of sight , out of this world , pick , selected , super , tip-top , top , top drawer , topflight , top-notch , upper-class , world-class , blue-blooded , highborn , highbred , patrician , thoroughbred , wellborn , best , cream , select , superior
noun
- aristocracy , beautiful people * , best , blue blood , carriage trade , celebrity , choice , country club set , cream , cr
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ