-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm nghĩa + ví dụ. đề nghị ông DxungIt nếu có format lại thì được, KHÔNG xoá nội dung của tui thêm vào, nếu cần liên lạc tui trước)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">[i´li:t]</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">i´li:t</font>'''/=====Dòng 11: Dòng 11: ::thành phần trí thức ưu tú của đất nước::thành phần trí thức ưu tú của đất nước- === Tính từ ===+ =====người giỏi nhất, kiệt suất nhất (trong 1 nhóm)=====+ + === Tính từ (không so sánh được)========(đội quân) tinh nhuệ, (thành phần xã hội, giai cấp) ưu tú, (hàng hoá) cao cấp, xa xỉ==========(đội quân) tinh nhuệ, (thành phần xã hội, giai cấp) ưu tú, (hàng hoá) cao cấp, xa xỉ=====:: [[elite]] [[goods]]:: [[elite]] [[goods]]Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
thành phần tinh túy, ưu tú, cao cấp
- the intellectual elite of the country
- thành phần trí thức ưu tú của đất nước
Tính từ (không so sánh được)
(đội quân) tinh nhuệ, (thành phần xã hội, giai cấp) ưu tú, (hàng hoá) cao cấp, xa xỉ
- elite goods
- hàng hoá cao cấp/xa xỉ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- aristocratic , choice , cool * , crack * , elect , exclusive , gilt-edged , greatest , noble , out of sight , out of this world , pick , selected , super , tip-top , top , top drawer , topflight , top-notch , upper-class , world-class , blue-blooded , highborn , highbred , patrician , thoroughbred , wellborn , best , cream , select , superior
noun
- aristocracy , beautiful people * , best , blue blood , carriage trade , celebrity , choice , country club set , cream , cr
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ