-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người nhát gan, người nhút nhát; người hèn nhát; con vật nhát===== ===Tính từ=== =====Nhát gan, nhút nhát; hèn...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'kauəd</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 15: Dòng 9: =====Nhát gan, nhút nhát; hèn nhát==========Nhát gan, nhút nhát; hèn nhát=====- ==Kỹ thuật chung ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====nhát gan=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Poltroon, craven, dastard, sissy or cissy, baby, mouse,milksop; Scaramouch or Scaramouche; Colloq chicken, Slangyellow-belly; US and Canadian milquetoast: He's such a cowardthat he's afraid of his own shadow.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & adj.===+ - + - =====N. a person who is easily frightened or intimidatedby danger or pain.=====+ - + - =====Adj. poet. easily frightened. [ME f. OFcuard, couard ult. f. L cauda tail]=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=coward coward]:National Weather Service+ === Kỹ thuật chung ===- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ =====nhát gan=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[alarmist]] , [[baby ]]* , [[caitiff]] , [[chicken ]]* , [[chicken heart]] , [[chicken liver]] , [[craven]] , [[cur]] , [[dastard]] , [[deserter]] , [[faintheart]] , [[faint-of-heart]] , [[fraidy-cat]] , [[funk]] , [[gutless ]]* , [[invertebrate]] , [[jellyfish]] , [[lily liver]] , [[malingerer]] , [[mouse ]]* , [[pessimist]] , [[poltroon]] , [[quitter]] , [[rabbit ]]* , [[recreant]] , [[scaredy cat]] , [[shirk]] , [[shirker]] , [[skulker]] , [[sneak]] , [[weakling]] , [[white liver]] , [[wimp ]]* , [[yellow ]]* , [[yellow belly]] , [[chicken]] , [[gutless]] , [[milksop]] , [[noel]] , [[scaredy-cat]] , [[sissy]] , [[wimp]] , [[yellowbelly]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[aggressor]] , [[hero]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- alarmist , baby * , caitiff , chicken * , chicken heart , chicken liver , craven , cur , dastard , deserter , faintheart , faint-of-heart , fraidy-cat , funk , gutless * , invertebrate , jellyfish , lily liver , malingerer , mouse * , pessimist , poltroon , quitter , rabbit * , recreant , scaredy cat , shirk , shirker , skulker , sneak , weakling , white liver , wimp * , yellow * , yellow belly , chicken , gutless , milksop , noel , scaredy-cat , sissy , wimp , yellowbelly
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ