• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(quân sự) trung đội===== == Từ điển Giao thông & vận tải== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đoàn đội===== ==T...)
    Hiện nay (15:20, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">plə'tu:n</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 12: Dòng 6:
    =====(quân sự) trung đội=====
    =====(quân sự) trung đội=====
    -
    == Giao thông & vận tải==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====đoàn đội=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Company, squad, squadron, group, patrol, team, cadre, body,formation, unit, Colloq outfit: A platoon of soldiers wasmarched to the barracks in close-order drill.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Mil. a subdivision of a company, a tactical unit commandedby a lieutenant and usu. divided into three sections.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A groupof persons acting together. [F peloton small ball, dimin. ofpelote: see PELLET, -OON]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=platoon platoon] : National Weather Service
    +
    === Giao thông & vận tải===
     +
    =====đoàn đội=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[army]] , [[array]] , [[batch]] , [[battery]] , [[bunch]] , [[clump]] , [[cluster]] , [[company]] , [[detachment]] , [[lot]] , [[outfit]] , [[parcel]] , [[patrol]] , [[set]] , [[squad]] , [[squadron]] , [[team]] , [[troop]] , [[unit]] , [[crew]] , [[division]] , [[force]] , [[formation]] , [[group]]

    Hiện nay

    /plə'tu:n/

    Thông dụng

    Danh từ

    (quân sự) trung đội

    Chuyên ngành

    Giao thông & vận tải

    đoàn đội

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X