-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">kəm´poudʒə</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 14: Dòng 8: ::hành động bình tĩnh::hành động bình tĩnh- == Oxford==- ===N.===- =====A tranquil manner; calmness.[COMPOSE +-URE]=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[accord]] , [[aplomb]] , [[assurance]] , [[balance]] , [[calm]] , [[contentment]] , [[control]] , [[cool ]]* , [[cool head]] , [[coolheadedness]] , [[coolness]] , [[dignity]] , [[dispassion]] , [[ease]] , [[equanimity]] , [[equilibrium]] , [[evenness]] , [[even temper]] , [[fortitude]] , [[harmony]] , [[imperturbability]] , [[inexcitability]] , [[levelheadedness]] , [[moderation]] , [[nonchalance]] , [[peace of mind]] , [[placidity]] , [[poise]] , [[polish]] , [[presence of mind]] , [[quiet]] , [[quietude]] , [[repose]] , [[sang-froid]] , [[sedateness]] , [[self-assurance]] , [[self-control]] , [[self-possession]] , [[serenity]] , [[sobriety]] , [[stability]] , [[tranquility]] , [[collectedness]] , [[imperturbableness]] , [[unflappability]] , [[calmness]] , [[posture]] , [[sangfroid]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[agitation]] , [[arousal]] , [[discomposure]] , [[excitement]] , [[perturbedness]] , [[upset]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- accord , aplomb , assurance , balance , calm , contentment , control , cool * , cool head , coolheadedness , coolness , dignity , dispassion , ease , equanimity , equilibrium , evenness , even temper , fortitude , harmony , imperturbability , inexcitability , levelheadedness , moderation , nonchalance , peace of mind , placidity , poise , polish , presence of mind , quiet , quietude , repose , sang-froid , sedateness , self-assurance , self-control , self-possession , serenity , sobriety , stability , tranquility , collectedness , imperturbableness , unflappability , calmness , posture , sangfroid
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ