• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Miếng gỗ cong dùng làm chân ghế xích đu...===== =====Người đưa võng===== =====Cái đã...)
    Hiện nay (07:37, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (5 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
     
    -
    {{Phiên âm}}
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    -
     
    +
    =====Người chơi nhạc Rock=====
    =====Miếng gỗ cong dùng làm chân ghế xích đu...=====
    =====Miếng gỗ cong dùng làm chân ghế xích đu...=====
    Dòng 35: Dòng 26:
    ::dở hơi; điên rồ
    ::dở hơi; điên rồ
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====đòn cân, cân bàn=====
    +
    -
    == Xây dựng==
    +
    ===Cơ - Điện tử===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====Cần lắc, thanh lắc, thanh truyền=====
    -
    =====bộ phận cân bằng=====
    +
     
     +
    === Toán & tin ===
     +
    =====đòn cân, cân bàn=====
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====bộ phận cân bằng=====
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[support]] [[that]] [[permits]] [[both]] [[sliding]] [[and]] [[pivoting]] [[motions]] [[to]] [[allow]] [[for]] [[structural]] [[expansion]] [[or]] [[contraction]].
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[support]] [[that]] [[permits]] [[both]] [[sliding]] [[and]] [[pivoting]] [[motions]] [[to]] [[allow]] [[for]] [[structural]] [[expansion]] [[or]] [[contraction]].
    Dòng 47: Dòng 40:
    ''Giải thích VN'': Một cột chống cho phép các chuyển động quay và trượt để hỗ trợ mở rộng hoặc thu hẹp cấu trúc.
    ''Giải thích VN'': Một cột chống cho phép các chuyển động quay và trượt để hỗ trợ mở rộng hoặc thu hẹp cấu trúc.
    -
    =====ghế đu=====
    +
    =====ghế đu=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====cái bập bênh=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    =====cái cân bằng=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====cái bập bênh=====
    +
    -
    =====cái cân bằng=====
    +
    =====cân bàn=====
    -
    =====cân bàn=====
    +
    =====con lắc=====
    -
    =====con lắc=====
    +
    =====đối trọng=====
    -
    =====đối trọng=====
    +
    =====đòn cân=====
    -
    =====đòn cân=====
    +
    =====thanh truyền=====
    -
     
    +
    -
    =====thanh truyền=====
    +
    ::[[rocker]] [[box]]
    ::[[rocker]] [[box]]
    ::hộp thanh truyền
    ::hộp thanh truyền
    ::[[rocker]] [[cover]]
    ::[[rocker]] [[cover]]
    ::bao thanh truyền
    ::bao thanh truyền
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    == Oxford==
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    ===N.===
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[chair]] , [[cradle]] , [[musician]] , [[singer]]
    -
    =====A person or thing that rocks.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A curved bar or similarsupport, on which something can rock.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A rocking-chair.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Brit. a young devotee of rock music, characteristicallyassociated with leather clothing and motor cycles.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A skatewith a highly curved blade.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A switch constructed on a pivotmechanism operating between the 'on' and 'off' positions.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Anyrocking device forming part of a mechanism.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=rocker rocker] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=rocker rocker] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    Thông dụng

    Danh từ

    Người chơi nhạc Rock
    Miếng gỗ cong dùng làm chân ghế xích đu...
    Người đưa võng
    Cái đãi vàng
    Cái đu lắc (của trẻ con)
    Ghế xích đu, ghế bập bênh (như) rocking-chair
    (từ lóng) cái đầu
    Nút mở tắt (như) rocker switch
    Giầy trượt băng (đế cao và cong)
    Vòng lượn (trượt băng) (như) rocking-turn
    ( Rocker) thành viên của một băng thanh niên dưới 20 tuổi hoặc những kẻ theo họ vào những năm 1960 (mặc áo da và cưỡi mô tô)
    (kỹ thuật) bộ phận cân bằng
    off one's rocker
    dở hơi; điên rồ

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Cần lắc, thanh lắc, thanh truyền

    Toán & tin

    đòn cân, cân bàn

    Xây dựng

    bộ phận cân bằng

    Giải thích EN: A support that permits both sliding and pivoting motions to allow for structural expansion or contraction.

    Giải thích VN: Một cột chống cho phép các chuyển động quay và trượt để hỗ trợ mở rộng hoặc thu hẹp cấu trúc.

    ghế đu

    Kỹ thuật chung

    cái bập bênh
    cái cân bằng
    cân bàn
    con lắc
    đối trọng
    đòn cân
    thanh truyền
    rocker box
    hộp thanh truyền
    rocker cover
    bao thanh truyền

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X