-
(Khác biệt giữa các bản)n (Bổ sung Cutting edge)
Dòng 1: Dòng 1: + == Thông dụng ==+ =====lưỡi dao sắc bén (nghĩa đen)=====+ =====vượt xa mọi người khác trong một lãnh vực nào đó (nghĩa bóng)======= Toán & tin ==== Toán & tin =======cạnh bên==========cạnh bên=====Dòng 57: Dòng 60: =====lưỡi dao==========lưỡi dao==========mép cắt==========mép cắt=====- - [[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]]Hiện nay
Toán & tin
Kỹ thuật chung
lưỡi cắt
Giải thích EN: The edge of the tool that makes contact with the workpiece during a machining operation. Giải thích VN: Lưỡi của dao tiếp xúc với bán thành phẩm trong công đoạn sản xuất.
- active-cutting edge
- lưỡi cắt chính
- active-cutting edge
- lưỡi cắt chủ động
- active-cutting edge
- lưỡi cắt làm việc
- cross drill bit cutting edge
- lưỡi cắt mũi khoan hình chữ thập
- detachable drill bit cutting edge
- lưới cắt mũi khoan
- drill bit cutting edge
- lưỡi cắt mũi khoan
- forged drill bit cutting edge
- lưỡi cắt mũi khoan rèn
- hard metal drill bit cutting edge
- lưỡi cắt mũi khoan kim loại cứng
- major-cutting edge
- lưỡi cắt chính
- major-cutting edge
- lưỡi cắt chủ động
- major-cutting edge
- lưỡi cắt làm việc
- minor cutting edge
- lưỡi cắt phụ
- working cutting edge
- lưới cắt chính
- working cutting edge
- lưỡi cắt chủ động
- working cutting-edge angle
- góc lưỡi cắt làm việc
- working cutting-edge inclination
- độ nghiêng lưỡi cắt làm việc
- working cutting-edge normal plane
- mặt phẳng lưỡi cắt làm việc chuẩn
- working cutting-edge plane
- mặt phẳng lưỡi cắt làm việc
- working major cutting edge
- lưỡi cắt làm việc chính
- working minor cutting edge angle
- góc lưỡi cắt làm việc phụ
- working minor-cutting edge
- lưỡi cắt làm việc phụ
mép cắt
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ