• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Nghịch ngợm; hay nô đùa===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===Adj.=== =====Lively, frolicsome, rollicking, play...)
    Hiện nay (13:41, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´friski</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 12: Dòng 6:
    =====Nghịch ngợm; hay nô đùa=====
    =====Nghịch ngợm; hay nô đùa=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
     
    -
    ===Adj.===
     
    - 
    -
    =====Lively, frolicsome, rollicking, playful, active, animated,(high-)spirited, coltish: Tell Frances to calm down - she'sgetting a bit too frisky.=====
     
    - 
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===Adj.===
     
    - 
    -
    =====(friskier, friskiest) lively, playful.=====
     
    - 
    -
    =====Friskily adv.friskiness n.=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=frisky frisky] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[active]] , [[antic]] , [[bouncy]] , [[coltish]] , [[dashing]] , [[feeling one]]’s oats , [[frolicsome]] , [[full of beans ]]* , [[gamesome]] , [[high-spirited]] , [[in high spirits]] , [[jumpy]] , [[kittenish ]]* , [[larkish]] , [[lively]] , [[peppy]] , [[playful]] , [[prankish]] , [[rollicking]] , [[romping]] , [[spirited]] , [[sportive]] , [[wicked]] , [[zesty]] , [[zippy]] , [[impish]] , [[mischievous]] , [[waggish]] , [[chipper]] , [[gay]] , [[kittenish]] , [[pert]] , [[spry]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[depressed]] , [[down]] , [[lifeless]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /´friski/

    Thông dụng

    Tính từ

    Nghịch ngợm; hay nô đùa

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    depressed , down , lifeless

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X