-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự gối lên nhau, sự chồng chéo===== =====Phần đè lên nhau, phần gối lên nhau===== ::[...)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">¸ouvə´læp</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 14: Dòng 7: =====Phần đè lên nhau, phần gối lên nhau==========Phần đè lên nhau, phần gối lên nhau=====- ::,[[ouv”'l“p]]+ - ::ngoạiđộng từ+ ===Ngoại động từ========Lấn lên, gối lên, chồng chéo==========Lấn lên, gối lên, chồng chéo=====Dòng 21: Dòng 14: =====Lấn lên nhau, gối lên nhau==========Lấn lên nhau, gối lên nhau=====+ === Hình thái từ ===+ *V_ed : [[overlapped]]+ *V_ing : [[overlapping]]- ==Hóa học & vật liệu==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====sự nồi chống=====+ - ===Nguồn khác===+ === Hóa học & vật liệu===- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=overlap overlap] : Chlorine Online+ =====sự nồi chống=====- + === Toán & tin ===- ==Toán & tin==+ =====chồng lấp=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====chồng lấp=====+ ::[[overlap]] [[window]]::[[overlap]] [[window]]::cửa sổ chồng lấp::cửa sổ chồng lấp- =====chồng phủ=====+ =====chồng phủ=====+ === Vật lý===+ =====phủ trên=====+ === Xây dựng===+ =====đường nảy mực=====- ==Vật lý==+ =====ghép chồng (hàn)=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====phủ trên=====+ - ==Xây dựng==+ =====sự chồng lên trên=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====đường nảy mực=====+ - =====ghép chồng (hàn)=====+ =====sự đan xen=====- =====sựchồng lên trên=====+ =====sự nảy mực=====- =====sựđan xen=====+ =====sự phủ lên trên=====+ === Điện lạnh===+ =====chỗ chồng chéo=====- =====sựnảy mực=====+ =====chỗ phủ nhau=====+ === Điện tử & viễn thông===+ =====gối nhau=====+ === Điện lạnh===+ =====sự phủ nhau=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====bọc lại=====- =====sự phủ lên trên=====+ =====che khuất=====- == Điện lạnh==+ =====chồng=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====chỗ chồng chéo=====+ - + - =====chỗ phủ nhau=====+ - + - == Điện tử & viễn thông==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====gối nhau=====+ - + - == Điện lạnh==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====sự phủ nhau=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bọc lại=====+ - + - =====che khuất=====+ - + - =====chồng=====+ ::[[lap]] (overlap)::[[lap]] (overlap)::tấm nối chồng::tấm nối chồngDòng 91: Dòng 71: ::[[overlap]] [[window]]::[[overlap]] [[window]]::cửa sổ chồng lấp::cửa sổ chồng lấp- =====lấn lên nhau=====+ =====lấn lên nhau=====- =====lều tạm=====+ =====lều tạm=====- =====lớp lại=====+ =====lớp lại=====- =====lớp phủ=====+ =====lớp phủ=====- =====gối lên nhau=====+ =====gối lên nhau=====- =====nối chồng=====+ =====nối chồng=====::[[lap]] (overlap)::[[lap]] (overlap)::tấm nối chồng::tấm nối chồng- =====mạ lại=====+ =====mạ lại=====- + - =====mối nối bậc=====+ - + - =====phủ lên nhau=====+ - + - =====sự che đậy=====+ - + - =====sự chồng=====+ - + - =====sự nối chồng=====+ - + - =====sự phủ=====+ - + - =====sự phủ chồng=====+ - + - =====sự xếp chồng=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Lap (over), overlie, overlay, shingle, Technicalimbricate, strobilate: Note how the upper tiles overlap thelower to keep the rain out.=====+ - + - =====Coincide, correspond, intersect:Our work shifts overlap by four hours.=====+ - =====N.=====+ =====mối nối bậc=====- =====Lap, flap, overlay, fly (front) or Brit flies,imbrication: The overlap conceals the buttons that close theskirt on the side.=====+ =====phủ lên nhau=====- ==Oxford==+ =====sự che đậy=====- ===V. & n.===+ - =====V. (-lapped, -lapping) 1 tr. (of part of an object)partly cover (another object).=====+ =====sự chồng=====- =====Tr. cover and extend beyond.3 intr. (of two things) partly coincide; not be completelyseparate (where psychology and philosophy overlap).=====+ =====sự nối chồng=====- =====N.=====+ =====sự phủ=====- =====Aninstance of overlapping.=====+ =====sự phủ chồng=====- =====The amount of this.=====+ =====sự xếp chồng=====- Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Vật lý]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[extend along]] , [[flap]] , [[fold over]] , [[go beyond]] , [[imbricate]] , [[lap over]] , [[overhang]] , [[overlay]] , [[overlie]] , [[overrun]] , [[project]] , [[protrude]] , [[ride]] , [[run over]] , [[shingle]] , [[cover]] , [[intersect]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[divide]] , [[separate]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Vật lý]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ