• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Sáng chói, bóng===== ::shiny boots ::giày bóng == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====b...)
    Hiện nay (10:56, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'&#8747;aini</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 14: Dòng 8:
    ::giày bóng
    ::giày bóng
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====bóng=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sáng=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Gleaming, glowing, shimmering, glossy, shimmery, lustrous,glassy, radiant, bright, beaming, glistening, polished,burnished, glittering, dazzling, coruscating, twinkling,sparkling, scintillating, glinting, flashing, flashy,flickering, lambent, fulgent: She loves riding about in hershiny new car.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====(shinier, shiniest) 1 having a shine; glistening;polished; bright.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(of clothing, esp. the seat of trousersetc.) having the nap worn off.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Shinily adv. shininess n.[SHINE]=====
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====bóng=====
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=shiny shiny] : National Weather Service
    +
    =====sáng=====
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=shiny shiny] : Corporateinformation
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[agleam]] , [[burnished]] , [[clear]] , [[gleaming]] , [[glossy]] , [[lustrous]] , [[polished]] , [[satiny]] , [[sheeny]] , [[slick]] , [[sparkling]] , [[sunny]] , [[beamy]] , [[brilliant]] , [[effulgent]] , [[incandescent]] , [[irradiant]] , [[lambent]] , [[lucent]] , [[luminous]] , [[radiant]] , [[refulgent]] , [[glassy]] , [[glistening]] , [[shining]] , [[beaming]] , [[bright]] , [[glaring]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[dark]] , [[dull]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /'∫aini/

    Thông dụng

    Tính từ

    Sáng chói, bóng
    shiny boots
    giày bóng

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    bóng
    sáng

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    dark , dull

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X